0301418383-005 - CHI NHÁNH NHÀ HÀNG PHỐ VÀNG - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH HÀNG XUẤT KHẨU TÂN BÌNH
CHI NHÁNH NHÀ HÀNG PHỐ VÀNG - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH HÀNG XUẤT KHẨU TÂN BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0301418383-005 |
Địa chỉ | 59 Thạch Lam, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ MINH KHAI Ngoài ra LÊ THỊ MINH KHAI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3865 2394 |
Ngày hoạt động | 2016-02-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301418383-005 lần cuối vào 2024-06-28 01:05:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: sản xuất hàng may (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1520 | Sản xuất giày dép chi tiết: Sản xuất giày; Sản xuất mũi giày, đế giày bằng vải và các bộ phận khác của giày (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất da, giả da, tiểu thủ công nghiệp, nông sản chế biến; Thêu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo trì thiết bị văn phòng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt sản phẩm cơ khí |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, ngầm dưới đất-dưới nước, giao thông, bưu chính viễn thông, văn hóa, thể thao. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán hàng lương thực-thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán : hàng may, giày, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán da, giả da, tiểu thủ công nghiệp, nông sản chế biến, hàng trang trí nội-ngoại thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng kim khí điện máy, hàng gia dụng, đồ dùng cá nhân và gia đình, đĩa CD - DVD trắng, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy. Mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng, nguyên phụ liệu để sản xuất chế biến hàng xuất khẩu, máy móc-thiết bị-vật tư ngành công-nông nghiệp-xây dựng-công nghệ thông tin, Mua bán thiết bị văn phòng, điện thoại, máy fax |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán khoáng sản, trang thiết bị bảo hộ lao động, giấy, sản phẩm giấy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, bảo trì máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Nghiên cứu thị trường. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê đồ cưới |
8531 | Đào tạo sơ cấp chi tiết: Giáo dục phổ thông (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ. |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới kết hôn) |