0110668569 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GIÁO DỤC VINAMEX
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GIÁO DỤC VINAMEX | |
---|---|
Tên quốc tế | VINAMEX EDUCATION GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINAMEXEDU GROUP., JSC |
Mã số thuế | 0110668569 |
Địa chỉ | Lô 2, vị trí 2, Cụm Công nghiệp Thanh Oai, Xã Bích Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ XUÂN CHIẾN Ngoài ra ĐỖ XUÂN CHIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904840363 |
Ngày hoạt động | 2024-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. + Kinh doanh dịch vụ Tư vấn du học |
Cập nhật mã số thuế 0110668569 lần cuối vào 2025-02-09 21:43:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ Đấu giá bán lẻ qua internet) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Chỉ hoạt động kinh doanh khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Loại trừ: hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ liên quan đến hóa lỏng khí để vận chuyển và bãi đỗ ô tô) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Dịch vụ logistics: Kiểm tra vận đơn, dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa, kiểm định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải. - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ. - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
6312 | Cổng thông tin (Loại trừ hoạt động báo chí) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá; Không dập, cắt, gò, hàn sơn tại trụ sở) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ hoạt động điều tra) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Loại trừ hoạt động của trung tâm giới thiệu việc làm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Loại trừ Hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Loại trừ: dịch vụ liên quan đến phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ: họp báo, không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các hàng hóa công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép |
8532 | Đào tạo trung cấp (Chỉ hoạt động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ (Loại trừ Hoạt động của các tổ chức Đảng, đoàn thể, Dạy về tôn giáo) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. + Kinh doanh dịch vụ Tư vấn du học |