0100106352-008 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM - ĐOÀN VẬN TẢI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM - ĐOÀN VẬN TẢI | |
---|---|
Mã số thuế | 0100106352-008 |
Địa chỉ | Số nhà 24, phố chợ Cũ, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | Phùng Thanh Hồng ( sinh năm 1974 - Lai Châu) |
Điện thoại | 02033518264 |
Ngày hoạt động | 2008-02-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0100106352-008 lần cuối vào 2024-01-01 23:36:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt - Chi tiết: Khai thác quặng bô xít, silic... |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Khai thác các khoáng chất khác dùng làm phụ gia SX xi măng (đá bazan, thạch cao...) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác - Chi tiết: Chế biến than đá và các loại phụ gia dùng cho SX xi măng và nhu cầu khác của xã hội. |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất thạch cao |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Bùn Thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển, tái chế, xử lý chất thải; |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu - Chi tiết: Kinh doanh khai thác, chế biến xỷ thải và phế liệu khác phục vụ cho sản xuất xi măng và các nhu cầu khác của xã hội. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu) - Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại dùng cho SX xi măng (quặng sắt, bô xít, silic...); Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu phi kim loại dùng cho SX xi măng (đá ba zan, thạch cao...); Bán buôn tro bay; Bán buôn phế liêụ, phế thải kim loaị, phi kim loaị; Bán buôn các loại túi lọc bụi, băng chuyền, băng tải. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ súng đạn loại dùng để đi săn hoặc thể thao; bán lẻ tem và tiền kim khí; bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) (bán trực tiếp nhiên liệu, giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng, đấu giá ngoài cửa hàng (bán lẻ), bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương - Chi tiết: Vận tải hàng hóa viễn dương, theo lịch trình hoặc không |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm hoạt động kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy - Chi tiết: Quản lý, khai thác cảng sông. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ - Chi tiết: hoạt động của bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa + Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hoạt động hàng không) - Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Sắp xếp tổ chức các hoạt động vận tải, lấy mẫu, cân hàng; Cung ứng, cho thuê tàu biển |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản; Dịch vụ môi giới, định giá, sàn giao dịch bất động sản; + Quản lý vận hành: Nhà cao tầng, nhà chung cư, văn phòng, khối dịch vụ thương mại |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |