4500566697 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH NAM TRUNG BỘ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH NAM TRUNG BỘ | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTH CENTRAL VIETNAM TOURISM TRAINING AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SVTC |
Mã số thuế | 4500566697 |
Địa chỉ | Khu phố 6, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VŨ TUẤNNGUYỄN THỊ MỸ TIÊN Ngoài ra PHAN VŨ TUẤNNGUYỄN THỊ MỸ TIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0798807998 |
Ngày hoạt động | 2013-05-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Phan Rang - Tháp Chàm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4500566697 lần cuối vào 2024-06-20 01:11:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Trồng rau các loại; - Trồng đậu các loại; - Trồng hoa hàng năm. |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: - Trồng nho; - Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; - Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; - Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; - Trồng nhãn, vải, chôm chôm; - Trồng cây ăn quả khác. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Sản xuất nước ép từ rau quả; - Chế biến và bảo quản rau quả khác. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: - Quán rượu, bia, quầy bar; - Quán cà phê, giải khát; - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về Nhà hàng, Khách sạn, Du lịch. |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác. |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh); - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già; - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật. |
8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật Chi tiết: - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương, bệnh binh); - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh; - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật. - |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác Chi tiết: Hoạt động từ thiện như gây quĩ hoặc các hoạt động ủng hộ khác nhằm trợ giúp xã hội. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các phòng hát karaoke. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |