2000501899 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG & DỊCH VỤ VIỄN THÔNG ĐỒNG TIẾN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG & DỊCH VỤ VIỄN THÔNG ĐỒNG TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG TIEN TELECOMMUCATION INVESTMENT, CONSTRUCTION AND SERVICE CO., LTD |
Mã số thuế | 2000501899 |
Địa chỉ | Số 20, đường An Dương Vương, khóm 3, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Phương Lĩnh |
Điện thoại | 02903817678 |
Ngày hoạt động | 2008-07-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2000501899 lần cuối vào 2022-02-14 16:32:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tái chế, sản xuất: nguyên liệu, hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, xử lý chất thải nguy hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế, rát thải độc hại khác. |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp đất đá, san lấp các công trình xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình xây lắp chuyên ngành Bưu chính - viễn thông; lắp đặt, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị Bưu chính - viễn thông, điện tử và các thiết bị tin học khác; Thiết kế, lắp đặt các thiết bị xử lý môi trường. Lắp đặt thiết bị lọc bụi, thiết bị lọc khí độc và xử lý tiếng ồn, lắp đặt hệ thống an toàn, hệ thống camera quan sát. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý chăm sóc khách hàng dịch vụ bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin; đại lý bán sản phẩm dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, hàng gia dụng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện và điện tử viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư hàng hóa, thiết bị Bưu chính - viễn thông, điện tử và các thiết bị tin học khác; Bán buôn vật liệu, thiết bị xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh: nguyên liệu, hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại. Bán buôn hệ thống chống sét, hệ thống camera quan sát. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Thi công xây lắp, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa các loại anten tự đứng dây co. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đầu tư dự án; các cơ cở công trình Bưu chính - viễn thông, điện tử và các thiết bị tin học khác. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Thiết kế, lắp đặt, cho thuê pano, hộp đèn, neosing quảng cáo. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường, đánh giá tác động môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Tuyển dụng và cung ứng dịch vụ lao động trong nước. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị. |