0201087427 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM ĐỊNH VÀ HUẤN LUYỆN KỸ THUẬT AN TOÀN HẢI PHÒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM ĐỊNH VÀ HUẤN LUYỆN KỸ THUẬT AN TOÀN HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG SAFETY TECHNICAL TRAINING AND INSPECTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP KIỂM ĐỊNH VÀ HUẤN LUYỆN KỸ THUẬT AN TOÀN HẢI PHÒNG |
Mã số thuế | 0201087427 |
Địa chỉ | Số 10 Lê Văn Thuyết A, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY CƯỜNGVŨ MINH TÚ ( sinh năm 1962 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0979388990/022535 |
Ngày hoạt động | 2010-06-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201087427 lần cuối vào 2024-06-20 00:57:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀNG HẢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thuỷ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Xây dựng công trình điện chiếu sáng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi; Xây dựng và sửa chữa hệ thống nước thải; Xây dựng nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm, nhà máy năng lượng, hệ thống tưới tiêu, các bể chứa, khoan |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thuỷ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo kiểm tra môi trường lao động |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định chất lượng máy móc, vật tư, thiết bị; Hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về hoạt động phòng chống mối, kiến, chống thấm, chống cháy; Dịch vụ tư vấn bảo vệ môi trường; Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động của môi trường; Dịch vụ tư vấn lập cam kết bảo vệ môi trường, đăng ký chủ nguồn thải, đăng ký xả thải; Dịch vụ tư vấn quan trắc các chỉ tiêu môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề theo trình độ sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề theo trình độ trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về nghiệp vụ an toàn lao động; Huấn luyện an toàn lao động - vệ sinh lao động |