4601520730 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN THUẬN TIỆP
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN THUẬN TIỆP | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY THUẬN TIỆP |
Mã số thuế | 4601520730 |
Địa chỉ | Xóm Ao Vàng, Xã Cao Ngạn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | NÔNG MINH TIỆP |
Điện thoại | 0978120874 |
Ngày hoạt động | 2018-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601520730 lần cuối vào 2024-06-20 01:28:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Sản xuất nước ép không cô đặc từ các loại rau và quả, không lên men và không chứa cồn; Chế biến thực phẩm chủ yếu là rau quả, trừ các thức ăn đã chế biến sẵn để lạnh; Bảo quản rau, quả, hạt bằng phương pháp đông lạnh, sấy khô, ngâm dầu; Chế biến thức ăn từ rau quả; Chế biến mứt rau quả; Chế biến mứt sệt, mứt đóng khuôn và mứt dạng nước (thạch hoa quả); Chế biến và bảo quản khoai tây như: chế biến khoai tây làm lạnh; chế biến khoai tây nghiền làm khô; chế biến khoai tây rán; chế biến khoai tây giòn và chế biến bột khoai tây; Rang các loại hạt; Chế biến thức ăn từ hạt và thức ăn sệt; Chế biến các thực phẩm cô đặc từ rau quả tươi; Sản xuất thực phẩm từ rau quả dễ hỏng làm sẵn như: sa lát, rau đã cắt hoặc gọt, đậu để đông). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô; Sản xuất bột sắn và các sản phẩm phụ của sắn). |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Sản xuất mì ống, mỳ sợi, bún, miến) |
1076 | Sản xuất chè (Trộn chè và chất phụ gia; Sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm). |
1077 | Sản xuất cà phê |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây cảnh, động vật sống (gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống); thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột). |
4633 | Bán buôn đồ uống (đồ uống có cồn và không có cồn) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Vận tải hành khách bằng taxi; Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Khách sạn, Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, Nhà khách, nhà nghỉ, Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Quán rượu, bia, quầy bar; Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác). |
7310 | Quảng cáo |
8292 | Dịch vụ đóng gói |