4601341594 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VINADIGI.VN
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VINADIGI.VN | |
---|---|
Tên quốc tế | VINADIGI COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 4601341594 |
Địa chỉ | Số 1, Tổ 1A, Đường Thống Nhất, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Người đại diện | Lê Văn Thành Can |
Điện thoại | 02086525999 |
Ngày hoạt động | 2017-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 4601341594 lần cuối vào 2024-06-20 01:09:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TIẾN DẬU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may đan, đan, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may đan, đan, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may đan, đan, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may đan, đan, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (Trừ tẩy nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may đan, đan, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Sản xuất nước hoa, mỹ phẩm (Trừ sản xuất hóa chất cơ bản tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Sản xuất, lắp giáp máy vi tính) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý mua, bán , ký gửi hàng hóa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Bbán buôn thực phẩm chức năng) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (Trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn ghế tủ văn phòng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet - Máy tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông, thiết bị nghe nhìn, đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu (Trừ sách, báo, tạp chí, băng đĩa, dược phẩm, vàng bạc, dá quý) - Vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác, văn phòng phẩm, hàng may mặc, giầy dép, hàng da và giả da, quần áo, đồ phụ trợ may mặc; - Lương thực, thực phẩm (Trừ lúa, thóc, gạo, đường mía, đường củ cải); - Thảm đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn, thiết bị, dụng cụ thể dục thể thao, đồ chơi, trò chơi (Không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội); - Dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, hoa, cây cảnh; - Hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (Trừ đồ cổ); - Đồng hồ, kính mắt, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh, đá bán quý; - Mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, hàng gốm sứ, thủy tinh, quần án, giầy dép, đồ dùng gia đình (Trừ sách, báo, tạp chí, băng đĩa, dược phẩm, vàng, bạc, đá quý); - Máy vi tính, thiết bị điện tử và linh kiện địn tử viễn thông; Đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận chuyển hành khách bằng ô tô) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (TRừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5820 | Xuất bản phần mềm (Phần mềm tin học) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Tư vấn về máy tính) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Tích hợp mạng cục bộ (LAN); Tư vấn và cung cấp phần mềm; Dịch vụ bảo hành các hoạt động trên) |
6312 | Cổng thông tin (Không bao gồm do mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng (trừ các loại nhà nước cấm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Thiết kế trang Web; - Thiết kế hệ thống máy tính (Thiết kế, tạo lập trang chủ Internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Dạy nghề) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Trừ hoạt động của các sản nhẩy) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Đào tạo hướng nghiệp, dạy nghề tin học, điện tử, (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (Trừ câu lạc bộ khiêu vũ, vũ trường, sàn nhẩy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Trừ câu lạc bộ khiêu vũ, vũ trường, sàn nhẩy) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Dịch vụ kỹ thuật và tin học). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Trừ các hoạt động gây chảy máu) |