0310180151 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHONG PHÚ VI NA
CÔNG TY CỔ PHẦN PHONG PHÚ VI NA | |
---|---|
Tên quốc tế | PHONG PHU VI NA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHONG PHÚ VI NA |
Mã số thuế | 0310180151 |
Địa chỉ | 93/10 Quang Trung, KP1, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH LINH MỸ DUYÊN ( sinh năm 1999 - Đắk Lắk) |
Điện thoại | 0789776363 |
Ngày hoạt động | 2010-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310180151 lần cuối vào 2024-06-19 18:37:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN TECH SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển ( Không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở) |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng , sửa chữa ô tô và xe có động cơ (không rèn, đúc, cán, kéo, kim loại, dập, gò, hàn, sơn, xi mạ điện,; tái chế phế thải tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4541 | Bán mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới chứng khoán, bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; hàng nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt; Bán buôn chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy; - Bán buôn dụng cụ làm tóc, làm móng và trang điểm; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, cặp, thắt lưng, hàng du lịch bằng da - giả da và bằng các chất liệu khác; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ kinh doanh súng đạn thể thao); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ dược phẩm); - Bán buôn đồng hồ, mắt kính. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại; linh kiện điện tử, viễn thông. Bán buôn trang thiết bị máy lọc nước; trang thiết bị điện, điện tử, điện lạnh dân dụng và công nghiệp |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy đóng gói; máy móc, thiết bị ngành công nghiệp; máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy lọc nước |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh dầu mỏ khí hóa lỏng lpg và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép; Bán buôn thành phẩm sắt thép; Bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm : phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, ống, dải, sắt thép dạng hình; Xuất khẩu sắt thép; Nhập khẩu sắt thép; Mua bán vàng trang sức , mỹ nghệ; bán buôn bạc và kim loại quý (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn điện thoại; linh kiện điện tử, viễn thông. Bán buôn trang thiết bị máy lọc nước; trang thiết bị điện, điện tử, điện lạnh dân dụng và công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn chất phụ gia, xăng dầu Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, đan, mây, tre, lá. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành dệt may. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn bình nhựa, chai nhựa. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá. Dịch vụ làm thủ tục hải quan. Dịch vụ giữ xe. Dịch vụ môi giới vận tải. Dịch vụ Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, giải khát có khiêu vũ) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, triển lãm, hội chợ; xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (Không hoạt động tại trụ sở) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học (Không hoạt động tại trụ sở) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (Không hoạt động tại trụ sở) |
8543 | Đào tạo tiến sỹ (Không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đào tạo kỹ năng mềm - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; - Dạy bay; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Không hoạt động tại trụ sở) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ, Phòng Khám đa khoa, nha khoa (không lưu trú bệnh nhân). |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng (trừ lưu trú bệnh nhân). |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |