4601260391 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC ĐÔNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC ĐÔNG | |
---|---|
Mã số thuế | 4601260391 |
Địa chỉ | Tổ 17, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | HÀN NGỌC ĐÔNG Ngoài ra HÀN NGỌC ĐÔNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912 386 580 |
Ngày hoạt động | 2015-10-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601260391 lần cuối vào 2023-12-24 01:42:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TIẾN DẬU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Công trình thủy lợi, công nghiệp, khai thác mỏ, công trình điện, thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông, khu công nghiệp, khu đô thị, công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Nâng cấp, cải tạo, sửa chữa các công trình xây dựng) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Trang trí nội, ngoại thất công trình) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa công ty kinh doanh, môi giới, xúc tiến thương mại). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bán buôn dụng cụ y tế, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn, ghế, và đồ dùng nội thất tương tự) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện, máy móc thiết bị làm sạch môi trường, máy khia khoáng, xây dựng, luyện kim, thủy sản, thiết bị nâng hạ, băng truyền thiết bị máy công nghiệp, máy móc, thiết bị y tế, máy văn phòng) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bán buôn than) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Sắt thép, gang, vàng, bạc, đá, quý) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Sơn, véc ni, xi măng, kính xây dựng, gạch xây, gạch ốp lát, ngói, đá, cát, sỏi và thiết bị vệ sinh) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Máy móc thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện, máy móc thiết bị làm sạch môi trường, máy khai khoáng, xây dựng, luyện kim, thủy sản, thiết bị nâng hạ, băng truyền thiết bị máy công nghiệp, máy móc, thiết bị y tế, máy văn phòng) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Sắt thép, gang, sơn, véc ni, xi măng, kính xây dựng,gạch xây, gạch ốp lát, ngói, đá, cát, sỏi và thiết bị vệ sinh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ vàng, bạc, đá quý) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Vận tải hành khách khác bằng xe taxi) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm cho thuê kho bãi) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Sách sạn, nhà hàng, nhà nghỉ, không bao gồm hoạt động quán bar, vũ trường, karaoke) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Dịch vụ tổ chức sự kiện, tổ chức hội nghị, hội thảo, triển lãm, trình diễn thời trang, biểu diễn nghệ thuật; Xuất khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh) |
8510 | Giáo dục mầm non |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Đào tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đào tạo người mẫu, ngoại ngũ, tư vấn du học, tư vấn giáo dục, liên kết đào tạo) |