4601446364 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THÁI NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP THÁI NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI NGUYEN GENERAL TRADE AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 4601446364 |
Địa chỉ | Số 651, đường Lương Ngọc Quyến, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VIẾT PHƯỢNG ( sinh năm 1969 - Nghệ An) Ngoài ra PHẠM VIẾT PHƯỢNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0985 632 899 |
Ngày hoạt động | 2017-10-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601446364 lần cuối vào 2023-12-24 01:56:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Xây dựng công trình công nghiệp: Các nhà máy lọc dầu, Các xưởng hoá chất; Xây dựng công trình cửa: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống...; Đập và đê; Xây dựng đường hầm; Các công trình thể thao ngoài trời; Xây dựng đường dây và trạm biến áp). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; dược phẩm và dụng cụ y tế; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; bàn, ghế, tủ văn phòng; phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; thiết bị và dụng cụ đo lường). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (gỗ cây, tre, nứa; sản phẩm gỗ sơ chế; sơn và véc ni; vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; đá, sỏi, xi măng, gạch; giấy dán tường và phủ sàn; kính phẳng; đồ ngũ kim và khoá; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bình đun nước nóng; thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; phân bón và sản phẩm nông hóa; chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; sợi dệt...; bột giấy; đá quý; phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (chuyên doanh các mặt hàng: Đồ ngũ kim; Sơn, véc ni và sơn bóng; Kính phẳng; Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; thiết bị và vật liệu để tự làm) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Kinh doanh bất động sản; Cho thuê văn phòng, nhà xưởng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) ; Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh). |