4601351426 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT MINH ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT MINH ANH | |
---|---|
Mã số thuế | 4601351426 |
Địa chỉ | Số 18, ngõ 531, đường Lương Ngọc Quyến, Tổ 11, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG HUY DŨNG Ngoài ra HOÀNG HUY DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0981012333 |
Ngày hoạt động | 2017-08-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4601351426 lần cuối vào 2023-12-24 01:55:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT MINH ANH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (- Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm bột giấy - Sản xuất máy làm giấy, giấy bìa - Sản xuất máy sản xuất các sản phẩm làm giấy, giấy bìa - Sản xuất máy làm cao su mềm hoặc nhựa hoặc cho sản xuất sản phẩm của những nguyên liệu này như: Máy đẩy, đúc, bơm hơi lốp hoặc máy đắp lại lốp xe và các máy khác cho việc làm sản phẩm nhựa hoặc cao su đặc biệt - Sản xuất máy in, máy đóng sách và máy cho hoạt động hỗ trợ in, bao gồm máy cho in dệt và các nguyên liệu khác - Sản xuất máy sản xuất chất bán dẫn - Sản xuất người máy công nghiệp cho các mục đích khác nha - Sản xuất máy và thiết bị biến đổi khác nhau như: + Sản xuất máy để lắp đèn điện, ống (van) hoặc bóng đèn + Sản xuất máy cho sản xuất hoặc các công việc làm nóng thủy tinh, sợi thủy tinh + Sản xuất máy móc cho việc tách chất đồng vị - Sản xuất thiết bị liên kết và cân bằng lốp xe; thiết bị cân bằng khác; - Sản xuất hệ thống bôi trơn trung tâm; - Sản xuất thiết bị hạ cánh máy bay, máy phóng máy bay vận tải và thiết bị liên quan - Sản xuất giường thuộc da; - Sản xuất thiết bị phát bóng tự động (ví dụ thiết bị đặt pin) - Sản xuất thiết bị tập bắn, bơi lội và các thiết bị giải trí khác) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Sản xuất thiết bị giáo dục, thiết bị dạy nghề, thiết bị thí nghiệm, khoa học kỹ thuật, đồ chơi, trò chơi, (Trừ loại nhà nước cấm)) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Thiết bị y tế và dụng cụ y tế) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý, môi giới hàng hóa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (bán buôn máy móc thiết bị y tế, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; máy móc thiết bị y tế, máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (Trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy và phụ tùng máy móc công nghiệp, thiết bị nâng hạ) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Bán buôn thiết bị giáo dục, thiết bị dạy nghề, thiết bị thí nghiệm, khoa học kỹ thuật, đồ chơi, trò chơi; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ loại nhà nước cấm)) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ máy móc thiết bị y tế, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện; máy móc thiết bị y tế, máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán lẻ máy và phụ tùng máy móc công nghiệp, thiết bị nâng hạ) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm cho thuê kho bãi) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Khách sạn, nhà nghỉ) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Máy móc thiết bị văn phòng kể cả máy vi tính, máy móc thiết bị xây dựng, giáo dục) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |