4100567209 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG T.M.N
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG T.M.N | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH T.M.N |
Mã số thuế | 4100567209 |
Địa chỉ | Số 443 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Bình ( sinh năm 1976 - Gia Lai) |
Điện thoại | 0256 3546027 - 091 |
Ngày hoạt động | 2005-06-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4100567209 lần cuối vào 2024-06-20 00:56:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN NHÂN DÂN BÌNH ĐỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công cửa nhôm, cửa sắt, cửa nhựa lõi thép |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước, thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bê tông thành phẩm |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán sắt thép, vật liệu xây dựng; vật tư, máy móc, thiết bị điện - nước |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc và kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện, công trình cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn. Thẩm tra hồ sơ thiết kế dự toán công trình đường bộ, thủy lợi, thủy điện, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị; điện dân dụng và công nghiệp. Thí nghiệm và kiểm định xây dựng, kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng. Quản lý dự án công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu. Thẩm tra dự án đầu tư, thẩm tra quyết toán; đánh giá lựa chọn nhà thầu, thẩm định kết quả đấu thầu. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; công trình đường bộ, thủy lợi, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật và môi trường đô thị. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |