4100528721 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI - CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY BÌNH ĐỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI - CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY BÌNH ĐỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH DINH MARITIME - SHIPBUILDING INDUSTRY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SHIPBINCO |
Mã số thuế | 4100528721 |
Địa chỉ | Số 14 Nguyễn Thượng Hiền, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Kim Long |
Điện thoại | 0913063255 |
Ngày hoạt động | 2004-05-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Định |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4100528721 lần cuối vào 2024-01-22 21:26:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỸ THUẬT QUẢNG CÁO VIỆT TRÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tole, xà gồ |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới, sửa chữa tàu biển, sà lan, tàu thủy đánh bắt hải sản |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống khí nén ga và các công trình về khí |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp, dầu nhờn. Kinh doanh vật liệu hàn, sơn, vật liệu xây dựng, nguyên vật liệu phục vụ ngành đóng tàu. Xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải đường biển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ cầu, bến cảng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án và thẩm định dự án đầu tư. Giám sát thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, thiết kế tàu thuyền |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo công nhân kỹ thuật và thuyền viên |