0127 |
Trồng cây chè |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0520 |
Khai thác và thu gom than non (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0710 |
Khai thác quặng sắt (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (chỉ được khai thác sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2431 |
Đúc sắt, thép (không đúc tại trụ sở chính) |
2432 |
Đúc kim loại màu (không đúc tại trụ sở chính) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới chứng khoán, môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn gốm, sứ, sành sứ, bát đĩa, thủy tinh, đồ nội thất; giấy dùng trong hội họa và mỹ thuật; Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa), gỗ các loại. Bán buôn giấy dán tường |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; không kinh doanh các loại phế liệu gây ô nhiễm môi trường); xe đạp và phụ tùng xe đạp; sâm; giấy nhám; thiết bị bóng đèn chiếu sáng. |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (Chỉ hoạt động khi đáp ứng quy định về điều kiện đăng ký và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan). Gửi hàng. Dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Bao gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |