2803010993 - CÔNG TY CỔ PHẦN HẠ TẦNG HÀ THANH
CÔNG TY CỔ PHẦN HẠ TẦNG HÀ THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | HA THANH INFRASTRUCTURE JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2803010993 |
Địa chỉ | Số 187, khu 5, Thị Trấn Kim Tân, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUYẾT THẮNG ( sinh năm 1955 - Hà Nam) |
Điện thoại | 0903402674 |
Ngày hoạt động | 2022-01-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2803010993 lần cuối vào 2023-12-12 12:59:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất các loại bao bì; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: -Sản xuất bao bì từ plastic - Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không); - Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất máy đổi điện trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS); |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng; |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (không bao gồm hoạt động truyền tải và điều độ điện) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình cửa như: đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; đập và đê; - Xây dựng đường hầm. - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: -Thanh máy, cầu thang tự động; -Các loại cửa tự động; -Hệ thống đèn chiếu sáng; -Hệ thống hút bụi; -Hệ thống âm thanh; -Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; -Hệ thống xây dựng khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc. - Thử độ ẩm và các công việc thử nước; - Chống ẩm các tòa nhà; - Chôn chân trụ; - Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất. - Uốn thép: - Xây gạch và đá; - Lợp mái bao phủ tòa nhà; - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Thuê cần trục có điều khiển. - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các loại bao bì; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị, dịch vụ thương mại tổng hợp; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định. - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ trông giữ phương tiện; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn các vấn đề có liên quan đến lĩnh vực bao bì; - Tư vấn đầu tư; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Hoạt động kinh doanh khai thác và quản lý chợ; - Môi giới bất động sản, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản và quản lý bất động sản; - Quản lý và vận hành nhà chung cư; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập và thực hiện dự án đầu tư xây dựng cơ bản: nhà xưởng, cho thuê văn phòng, nhà ở, kinh doanh bất động sản, nhà ở; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn quảnlý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2, bao gồm: + Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; + Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; + Đo bóc khối lượng + Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; + Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; + Kiểm soát chi phí xây dựng công trình + Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng; |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, chuyển giao công nghệ về thiết bị, máy móc; -Hoạt động tư vấn đầu tư. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: -Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; -Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa trực tiếp; - Xuất nhập khẩu các sản phẩm và nguyên phụ liệu may mặc; Xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất hàng may mặc. -Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý, công nhân kỹ thuật ngành in bao bì; |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính; |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa; Phòng khám chuyên khoa; |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng Chi tiết: Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng trên cả nước. |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng - Nhà dưỡng lão có sự chăm sóc điều dưỡng; - Nhà an dưỡng; - Nhà nghỉ có chăm sóc điều dưỡng; - Các cơ sở chăm sóc điều dưỡng; - Nhà điều dưỡng. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Kinh doanh xoa bóp (massage, tẩm quất) (không bao gồm day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền); |