2601106501 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PCCC ANH HUY
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PCCC ANH HUY | |
---|---|
Mã số thuế | 2601106501 |
Địa chỉ | Khu Tây Mỗ 1 , Xã Phú Lâm, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGUYÊN HÃN ( sinh năm 1981 - Phú Thọ) |
Điện thoại | 0975276887 |
Ngày hoạt động | 2024-06-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2601106501 lần cuối vào 2024-06-21 15:42:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: - Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ, - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh, - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, sản xuất dăm gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Chế biến bột giấy, chế biến các loại nguyên liệu làm giấy |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm nhựa |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu cách nhiệt |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Sản xuất quạt thông gió, ông gió, cửa gió, van gió. |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất quạt thông gió |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến dăm gỗ, viên gỗ nén |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng các loại máy móc xây dựng; Sửa chữa các thiết bị vật tư ngành điện nước; Sửa chữa thiết bị cơ điện lạnh dân dụng và công nghiệp; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Hoạt động của hệ thống cống rãnh thoát nước thải, - Thu gom và vận chuyển nước thải công nghiệp, nước thải dân sinh từ một hoặc một nhóm người, cũng như nước mưa, thông qua mạng lưới cống rãnh, người đi thu gom, thùng chứa và các phương tiện vận chuyển khác (xe chở. v.v…), - Bảo dưỡng và làm sạch cống rãnh và ống dẫn. - Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải; - Xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp, nước thải từ bể bơi v.v.) bằng các qui trình vật lý, hoá học và sinh học như pha loãng, lọc qua màn chắn, qua bộ lọc, kết tủa, .v.v.. - Làm rỗng và làm sạch các bể chứa nước thải và bể chứa bị nhiễm khuẩn, sử dụng các hoá chất vệ sinh. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường điện đến 500KV; trạm biến áp 1500 KVA |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị báo cháy, camera giám sát, chống trộm, chống đột nhập tự động |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phun nước chữa cháy |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất phục vụ ngành công nghiệp luyện kim ( trừ những hóa chất Nhà nước cấm); Kinh doanh bình chữa cháy; Kinh doanh thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; Kinh doanh thiết bị, dụng cụ phòng cháy chữa cháy; Kinh doanh xe chữa cháy; Kinh doanh mực bơm, Nạp bình cứu hỏa. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, nhà, văn phòng, mặt bằng. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn Lập quy hoạch dự án, lập dự án đầu tư các công trình xây dựng dân dụng công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp thoát nước; tư vấn đấu thầu và quản lý dự án xây dựng;Tư vấn lựa chọn nhà thầu công trình; thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công; dự toán các công trình xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội, ngoại thất công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động dịch thuật; Hoạt động phiên dịch; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm du lịch, tua du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế, du lịch sinh thái, các hoạt động hướng dẫn du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Lắp đặt hệ thống, thiết bị phòng cháy, chữa cháy |