0801315594 - CÔNG TY TNHH THÀNH CÔNG HD
CÔNG TY TNHH THÀNH CÔNG HD | |
---|---|
Mã số thuế | 0801315594 |
Địa chỉ | Thôn Cự Lộc, Xã Minh Đức, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CÔNG |
Ngày hoạt động | 2020-02-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0801315594 lần cuối vào 2023-12-18 10:07:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, túi nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thoát nước; Xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; Thu gom rác thải độc hại khác |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, tái chế phê liệu phi kim loại; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình: đê, đập, kè sông, kè biển, cống, trạm bơm. - Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy sản, lâm nghiệp, diêm nghiệp. - Xây dựng các công trình thủy điện vừa và nhỏ. - Xây dựng các công trình đầu mối hồ chứa nước, các công trình kênh và trên kênh; - Xây dựng các công trình giao thông: xây dựng các công trình đường sắt, đường bộ, công trình giao thông đô thị, giao thông nông thôn. - Xây dựng các công trình điện bao gồm đường dây và trạm biến áp. - Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng và trang trí nội thất. - Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp. - Thi công xây dựng công trình cấp thoát nước đô thị và sinh hoạt nông thôn, công trình hạ tầng cơ sở, hạ tầng khu đô thị, cụm công nghiệp; Công trình vệ sinh nông thôn; Công trình xử lý môi trường. - Xây dựng công trình nước sạch - Xây dựng, tu bổ, tôn tạo các di tích lịch sử, văn hóa - Thi công xây dựng hệ thống xử lý nước thải. - Lắp đặt các loại đường ống công nghệ và áp lực. - Xây dựng công trình đê chắn sóng, chắn cát, kè chỉnh trị. - Xây dựng công trình trên sông, trên biển, cảng, bến phà. - Xây dựng hệ thống phao báo luồng, hệ thống biển báo hiệu đường sông, biển. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác như: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Phòng chống mối mọt các công trình xây dựng + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi các chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở trên cao trên các công trình cao... + Các công việc dưới bề mặt + Các công trình bể bơi + Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà + Thuê cần trục có người điều khiển |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán lẻ mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, túi nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng, thiết bị điện, than |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, hồ sơ mời thầu, đấu thầu, thẩm tra hồ sơ thiết kế dự toán công trình xây dựng, tư vấn môi trường và sử lý chất thải; thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế nội – ngoại thất công trình; quản lý dự án; giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |