0601268280 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DŨNG HIẾU
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DŨNG HIẾU | |
---|---|
Tên quốc tế | DUNG HIEU CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUNG HIEU CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601268280 |
Địa chỉ | Số 129 Phố Đại Tân, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỒNG VĂN TƯỞNG |
Cập nhật mã số thuế 0601268280 lần cuối vào 2024-06-15 08:15:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài; Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố; Trạm biến áp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng và chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất công trình; Sơn các công trình; Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng kim loại và vật liệu khác, lắp đặt vách ngăn bằng gỗ, bằng nhôm kính và vật liệu khác. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, Chống ẩm các toà nhà, Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái các công trình nhà để ở, Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây cảnh, cây xanh |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu, máy tời, máy móc xây dựng; Bán buôn thiết bị, máy móc phục vụ ngành công nghiệp; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tôn, sắt, thép, đồng, nhôm, Inốc, các kim loại kim loại phục vụ ngành xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, sàn gỗ, vách gỗ, kính xây dựng, kính phẳng các loại, sơn xây dựng, sơn dân dụng và sơn công nghiệp, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, sắt, thép xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng cơ bản, Giám sát thi công các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, công trình văn hóa, công cộng, bưu chính viễn thông, công trình điện; Giám sát lắp đặt các thiết bị máy móc; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch các công trình; Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, công trình văn hóa, công cộng, bưu chính viễn thông, công trình điện; Thiết kế nội, ngoại thất các công trình; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Lập báo cáo nghiên cứu khả thi; Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng; Khảo sát thiết kế lập dự án, lập phương án bồi thường giải phóng mặt bằng, đo đạc địa hình; Dịch vụ tư vấn về môi trường, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường và bản cam kết bảo vệ môi trường; Lập dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn quản lý dự án, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán các các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, công trình văn hóa, công cộng, bưu chính viễn thông, công trình điện; Quản lý dự án các loại công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê điều, thủy điện, công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |