0401860563 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG CIENCO 5.9
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG CIENCO 5.9 | |
---|---|
Tên quốc tế | CIVIL ENGINEERING CONSTRUCTION CIENCO 5.9 COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CIENCO 5.9 |
Mã số thuế | 0401860563 |
Địa chỉ | 77 Nguyễn Du, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG TÙNG SƠN Ngoài ra DƯƠNG TÙNG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02363750559 |
Ngày hoạt động | 2017-10-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401860563 lần cuối vào 2024-06-20 01:11:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT ĐÀ NẴNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công dầm cầu thép, cấu kiện thép sản phẩm cơ khí khác tại chân công trình |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện, thiết bị thi công công trình (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thuỷ lợi, thuỷ điện, cảng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công trình xây dựng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc thiết bị, phương tiện phục vụ giao thông vận tải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu. Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (chai). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; bán lẻ gạch gốp lát, thiết bị vệ sinh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Mua bán nhà, công trình xây dựng. Cho thuê nhà, công trình xây dựng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động thăm dò địa chất. |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |