0401670837 - CÔNG TY CỔ PHẦN CHILAIREALTY
CÔNG TY CỔ PHẦN CHILAIREALTY | |
---|---|
Tên quốc tế | CHILAIREALTY CORPORATION |
Tên viết tắt | CHILAIREALTY CORP |
Mã số thuế | 0401670837 |
Địa chỉ | 32 Lê Hồng Phong, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN SĨ HỒNG LÂN Ngoài ra NGUYỄN SĨ HỒNG LÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 05113888777 |
Ngày hoạt động | 2015-04-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0401670837 lần cuối vào 2023-12-28 17:38:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Địa điểm: ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (Địa điểm: ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (Địa điểm: ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá làm vật liệu xây dựng thông thường |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May đo quần áo |
1811 | In ấn (không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và in trên các sản phẩm dệt, may, đan) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (tại chân công trình) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Chế tác đá quý các loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng xe ô tô và xe có động cơ khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa). Bán buôn động vật (trừ kinh doanh các loại động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng). Địa điểm kinh doanh: ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy, hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hạt nhựa (trừ kinh doanh thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn hóa chất, vi sinh xử lý môi trường (trừ hóa chất độc hại Nhà nước cấm). Bán buôn phế liệu (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm Nhà nước cấm và không thu gom về trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, cặp, túi, ví, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng. Hoạt động giao nhận hàng hóa (trong nước và quốc tế). Thu, phát chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Đại lý vé máy bay, vé tàu, vé xe ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn, lập dự án đầu tư; tư vấn đấu thầu; quản lý dự án đầu tư |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại (không bao gồm dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở). Quảng cáo trực tuyến |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục. Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar). Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên |