0314687545 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ MOGO
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ MOGO | |
---|---|
Tên quốc tế | MOGO E-COMMERCE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MOGO ECOMMERCE JSC |
Mã số thuế | 0314687545 |
Địa chỉ | Tầng 3, Tòa nhà An Phú Plaza,117-119 Lý Chính Thắng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ KIM YẾN |
Điện thoại | 02835058236 |
Ngày hoạt động | 2017-10-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314687545 lần cuối vào 2024-06-20 01:30:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở). |
0610 | Khai thác dầu thô (không hoạt động tại trụ sở). |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau củ quả tươi |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất dầu ăn tinh luyện các loại, chất béo thực vật, bơ (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất, chế biến bột ngũ cốc, bột dinh dưỡng, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh tây các loại, bánh bông lan, bánh kẹp kem, bánh soda cracker, bánh trung thu, bánh nhân kem (không hoạt động tại trụ sở). |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất mứt kẹo, sôcôla, bơ ngũ cốc, mứt trái cây các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự Chi tiết: Sản xuất mì khô, mì gói ăn liền, mì rau quả, mì củ quả, mì sợi, hủ tiếu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất hàng nông sản như: đậu phộng, hạt điều, hạt dẻ, hạt hướng dương, đậu nành và đậu hạt các loại, rau củ quả các loại, chè, cà phê; chế biến thực phẩm, thức ăn nhanh, bánh mì tươi, bánh ngũ cốc, bánh mì nhân kem, thức ăn đông lạnh (bánh pizza, thạch dừa, rau câu, yaout, yourut, thức ăn chiết suất từ rong biển); chế biến thực phẩm đóng hộp (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hương liệu thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước trái cây, chè ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì các loại bằng giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: sản xuất mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh dầu và các sản phẩm chiết xuất từ tinh dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: - Bán buôn thực phẩm, tinh bột, snack bột ngũ cốc trẻ em và người lớn, bột dinh dưỡng, mứt, kẹo, bơ các loại, thức ăn nhanh, mì gói, thức ăn đông lạnh, dầu ăn tinh luyện, chất béo thực vật, hương liệu thực phẩm, chè (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn các loại hạt (không hoạt động tại trụ sở), thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát có gas và không có gas, nước ép trái cây; đồ uống không cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc; thiết bị dùng trong sản xuất thực phẩm; thiết bị và phụ tùng sử dụng cho nhà máy lọc dầu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mủ cao su. Bán buôn các sản phẩm chiết xuất thành dầu từ hạt, dầu |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch , nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và cam kết không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh tại trụ sở) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Dịch vụ gia tăng trên mạng internet. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thông tin trên mạng internet. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm ngành chế biến thực phẩm |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ ngành chế biến thực phẩm. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và cam kết không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh tại trụ sở) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8510 | Giáo dục mầm non |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề, giáo dục kỹ năng sư phạm. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy các môn thể thao (như bóng chày, bóng rổ, bóng đá.); Dạy thể thao, cắm trại; Hướng dẫn cổ vũ; Dạy thể dục; Dạy bơi; Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; Dạy võ thuật; Dạy yoga. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; Dạy hội hoạ; Dạy nhảy; Dạy kịch; Dạy Mỹ thuật; Dạy nghệ thuật biểu diễn; Dạy nhiếp ảnh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ dạy kèm, đào tạo kỹ năng mềm, dạy ngoại ngữ. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học, tư vấn giáo dục. Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, dịch vụ đánh giá về việc kiểm tra giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh phòng trà ca nhạc, vũ trường, không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và cam kết không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh tại trụ sở) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển bao gồm cho thuê các phương tiện nhà tắm, tủ có khóa, ghế tựa, dù che (không hoạt động tại trụ sở) |