0314008458 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH VẬT LIỆU VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH THIỆN
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VẬT LIỆU VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH THIỆN | |
---|---|
Mã số thuế | 0314008458 |
Địa chỉ | 522A Đường Quốc lộ 13, Khu Phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ LINH THIỆN |
Điện thoại | 0932917934 |
Ngày hoạt động | 2016-09-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0314008458 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao - Chi tiết: Sản xuất cột bê tông, trụ bê tông (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá - (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại cửa, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang bằng nhôm, inox, sắt |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác - (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; nền móng, hạ tầng công trình , nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng - Chi tiết: thi công, lắp đặt các loại cửa, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang, trần bằng nhôm, kính, inox, sắt, mica, nhựa, thi công lắp đặt đá granite, đá hoa cương tại các công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi; dựng giàn giáo, ép thủy lực, ép tĩnh cọc |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Bán buôn xe cơ giới. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, tôn; Bán buôn chì thô, bã chì (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nhôm thanh; Bán buôn đồng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống; bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, kính xây dựng, sơn, vec ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, bán buôn trần thạch cao, Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm. bán buôn các loại đá granite, đá hoa cương |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn phế liệu,phế thải kim loại,phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bê tông nóng. Bán buôn nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bê tông tươi; Bán buôn nhựa nóng,nhũ tương. Bán buôn thùng carton, thùng container, thùng container đã qua sử dụng. Bán buôn giàn giáo, cốp pha. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: bán lẻ đồ ngũ kim, Sơn, véc ni và sơn bóng, Kính phẳng, Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh, Phòng tắm hơi, Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào, Bán lẻ dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác, Bán lẻ thiết bị vệ sinh: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý - (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: hoạt động trang trí nội - ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê xe cơ giới. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê giàn giáo, cốp pha, cho thuê máy móc thiết bị trong xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động - Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |