0314209362 - CÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH KHANG GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MINH KHANG GROUP JSC |
Mã số thuế | 0314209362 |
Địa chỉ | 120A Trần Kế Xương , Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ NHƯ Ý |
Điện thoại | 0903327585 |
Ngày hoạt động | 2017-01-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314209362 lần cuối vào 2023-12-22 14:10:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MINH KHANG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Gia công hoàn thiện sản phẩm dệt, vải sợi (trừ tẩy nhuộm, hồ, in tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất khẩu trang vải. Sản xuất màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế. Sản xuất khăn trải giường, bàn hoặc bếp. Sản xuất vải lau bụi, khăn lau. Sản xuất thảm thêu tay. Sản xuất chăn, túi ngủ |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn Chi tiết : In hóa đơn, in phiếu thu – phiếu chi (không in trên các sản phẩm dệt may đan, in lụa, in tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét, báo động, chống trộm, camera quan sát, điện lạnh, điện nước dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn khẩu trang vải. Bán buôn màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế. Bán buôn khăn trải giường, bàn hoặc bếp. Bán buôn vải lau bụi, khăn lau. Bán buôn thảm thêu tay. Bán buôn chăn, túi ngủ |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, phụ tùng phòng cháy chữa cháy, chống sét, báo động, chống trộm, camera quan sát. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm bê tông. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khẩu trang y tế. Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ dụng cụ y tế |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Cài đặt phần mềm hóa đơn điện tử |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê kho xưởng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, báo cáo đánh giá tác động môi trường. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra tổng dự toán công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện; hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất công trình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |