0311719904 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NA FA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NA FA | |
---|---|
Tên quốc tế | NA FA COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0311719904 |
Địa chỉ | 113 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LÝ |
Điện thoại | 0915761755 |
Ngày hoạt động | 2012-04-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311719904 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HỒNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; Trồng cây lâu năm còn lại |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre, Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; Ươm giống cây lâm nghiệp |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sơ chế nhân điều, nông sản, chế biến thực phẩm, chế biến nông sản, chiết ép hạt điều, vỏ hạt điều (khồn sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Cưa, xẻ và bào gỗ; Bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hưởng hoa hồng. Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu - Bán buôn thóc, lúa mì, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác kể cả loại dùng làm giống - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn cà phê - Bán buôn rau, củ, quả; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng, hạt tiêu, gia vị - Bán buôn nước tương, nước mắm - Bán buôn mì sợi, mì gói, bún gạo, bún tươi, phở ăn liền - Bán buôn thực phẩm đóng hộp - Bán buôn mít sấy, khoai môn sấy, khoai lang sấy - Bán buôn thực phẩm khác. (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) -Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh -Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện -Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự -Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao (trừ kinh doanh súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) -Bán buôn đồ dùng cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; đồ ngũ kim; sơn, vécni; kính xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn nhựa tổng hợp; Bán buôn hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, Bán buôn các sản phẩm, nguyên phụ liệu và vật tư ngành nước, ngành nước, ngành hơi; Bán buôn khuôn mẫu nhựa các loại, các sản phẩm nhựa các loại, các sản phẩm từ plastic; Bán buôn hạt nhựa, mủ cao su, cao su tổng hợp, sợi, bột màu, nhựa đường; Bán buôn sản phẩm nhựa dân dụng, nhựa trang trí nội thất; các sản phẩm nhựa chuyên dụng phục vụ ngành kinh tế - công nghiệp xây dựng môi trường - giao thông vận tải; Bán buôn hạt nhựa tái sinh chất lượng cao từ phế liệu nhựa; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |