0308870599 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ HƯNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU HUNG INVESTMENT MANUFACTURING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ĐT SX XNK PHÚ HƯNG |
Mã số thuế | 0308870599 |
Địa chỉ | 144 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẠI VẠN QUỐC ( sinh năm 1972 - Đồng Nai) Ngoài ra ĐẠI VẠN QUỐC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (08) 3930 7476 |
Ngày hoạt động | 2009-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0308870599 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, thuộc da và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, thuộc da và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, thuộc da và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải, trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ và không hoạt động tại trụ sở |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội và không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy lạnh, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải, luyện cán cao su) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Trừ các loại nhà nước cấm, không hoạt động tại trụ sở |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chit iết: Bán buôn đồ dùng cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm); bán buôn khẩu trang y tế, thiết bị y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy móc, thiết bị y tế, xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn dụng cụ uốn tóc, catague tóc, dụng cụ cắt và duỗi tóc. Bán buôn máy hấp, xông, sấy tóc. Bán buôn sữa rửa mặt,mặt nạ, mỹ phẩm chăm sóc da. Bán buôn catologue nail, kềm, kéo, bắm móng, dụng cụ dũa móng, nước sơn, bột vẽ, trang trí móng tay, thiết bị nail. Bán buôn dụng cụ nối mi, phụ trang cho tóc, hộp dụng cụ trang điểm. Bán buôn thuốc nhuộm tóc, dưỡng tóc, duỗi tóc. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Không hoạt động tại trụ sở |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Có nội dung được phép lưu hành |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh; hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); đồng hồ, mắt kính; máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống lưu động hoặc tại chợ (không hoạt động tại trụ sở) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh; hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trừ dịch vụ lấy lại tài sản; máy thu tiền xu đỗ xe; báo cáo tòa án; hoạt động đấu giá độc lập; quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ |