0308870599-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ HƯNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ HƯNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0308870599-001 |
Địa chỉ | 108/19 Hậu Giang, Phường 06, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẠI VẠN QUỐC ( sinh năm 1972 - Đồng Nai) Ngoài ra ĐẠI VẠN QUỐC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2011-12-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0308870599-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, thuộc da và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, thuộc da và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, thuộc da và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1520 | Sản xuất giày dép (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, thuộc da và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải tại trụ sở chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải tại trụ sở chi nhánh) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải tại trụ sở chi nhánh) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở chi nhánh) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự và an toàn xã hội và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). Môi giới (trừ môi giới bất động sản). Đấu giá hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hoa (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM), cây cảnh; hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); đồng hồ, mắt kính; máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh; hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng). Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |