0305173945 - CÔNG TY CỔ PHẦN BÁCH HƯNG SINH
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁCH HƯNG SINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH HUNG SINH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BAHUSI.J.S.C. |
Mã số thuế | 0305173945 |
Địa chỉ | 44 Lê Văn Duyệt, Phường 1, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THÚY HƯỜNG Ngoài ra TRẦN THỊ THÚY HƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02835354474 |
Ngày hoạt động | 2007-08-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305173945 lần cuối vào 2024-01-02 03:31:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại sợi và các loại chỉ may ngành dệt may (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm dệt, may tại trụ sở); ngành dệt may(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm dệt, may tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt may, đan vả không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt may, đan vả không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt may, đan vả không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng, gia công hàng dệt, may |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt may, đan vả không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt may, đan vả không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: sản xuất bao bì giấy, nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất (trừ hóa chất độc hại mạnh), thuốc nhuộm. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (không sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gỗ gia dụng (trừ chế biến gỗ và tái chế phế thải tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất: hàng thủ công mỹ nghệ (trừ luyện cán cao su, sản xuất gốm - sứ - thủy tinh, chế biến gỗ và tái chế phế thải tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng kết cấu hạ tầng khu công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe môtô, xe ôtô, xe cơ giới |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán hàng hóa (kính đeo mắt, phụ kiện và các sản phẩm liên quan); Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu bia, nước giải khát ( không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng dệt, quần áo, hàng may sẵn khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, mỹ phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn máy, thiết bị y tế sử dụng trong gia đình; Bán buôn thiết bị quang học và các sản phẩm liên quan; Bán buôn kính đeo mắt, kính áp tròng và các sản phẩm liên quan. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng, nguyên vật liệu, máy móc thiết bị, sản phẩm ngành dệt, may, sợi, thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị nồi hơi; Bán buôn máy móc-thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy dệt may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị trong lĩnh vực mắt kính; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn bạc và kim loại quý; Bán buôn kim loại (trừ mua bán vàng miếng); Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, sản phẩm gỗ gia dụng; Bán buôn khoáng sản, phân bón; bán buôn đồ nhựa, hóa chất, thuốc nhuộm (không bán hóa chất tại trụ sở); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn phế thải, phế liệu kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh dược phẩm); Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính đeo mắt và phụ kiện, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính; Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). Lập dự án đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết:Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Môi giới bất động sản, đấu giá bất động sản, định giá bất động sản. |
7310 | Quảng cáo |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ hoạt động gây chảy máu) |