0303728398 - CÔNG TY TNHH KENDO
CÔNG TY TNHH KENDO | |
---|---|
Mã số thuế | 0303728398 |
Địa chỉ | Tầng 4, Số 8 Huỳnh Lan Khanh, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC ĐẠO ( sinh năm 1960 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra NGUYỄN NGỌC ĐẠO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02838487921 - 38487 |
Ngày hoạt động | 2005-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303728398 lần cuối vào 2024-06-20 00:56:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất điện thoại (không sản xuất tại trụ sở). |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp điện, hàng điện tử (không sản xuất tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện lạnh dân dụng và công nghiệp, hàng điện máy, điện gia dụng, bóng đèn, thiết bị chiếu sáng dân dụng và công cộng (không sản xuất tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy lọc nước (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị vệ sinh (không sản xuất tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hệ thống điện công trình dân dụng, đường dây điện lưới điện, trạm biến áp dưới 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hàng điện lạnh dân dụng và công nghiệp, điện gia dụng, điện tử, hàng điện máy, bóng đèn, thiết bị chiếu sáng dân dụng và công cộng, dây và cáp điện, điện thoại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị vệ sinh. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng điện lạnh dân dụng và công nghiệp, điện gia dụng, điện tử. Mua bán thiết bị và dụng cụ thể thao (trừ súng-đạn thể thao, vũ khí thô sơ). Mua bán bóng đèn, thiết bị chiếu sáng dân dụng và công cộng, dây và cáp điện. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; xe đạp và phụ tùng xe đạp. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy lọc nước |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì nhôm, kẽm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị vệ sinh. Mua bán hàng điện máy. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng lpg, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; thực hiện theo quyết định 64/2009/qđ-ubnd ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/qđ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố hồ chí minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ từ vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình năng lượng (ĐZ & TBA có cấp điện áp đến 35kV). Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế, tư vấn giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |