0303423526 - CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG HỒNG LOAN
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG HỒNG LOAN | |
---|---|
Mã số thuế | 0303423526 |
Địa chỉ | 99E Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN Ngoài ra NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838115304 |
Ngày hoạt động | 2004-07-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303423526 lần cuối vào 2023-12-31 18:52:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở; không sản xuất vật liệu xây dựng và gốm sứ-thủy tinh tại trụ sở). Sản xuất gạch ống, gạch đinh, gạch ốp lát, gạch ngói đất nung, gạch ngói không nung, gạch bông, gạch men, gạch chịu lửa, gạch taizzazo, đá xây dựng, đá trang trí, sỏi nhân tạo, sỏi trang trí, sơn (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: chi tiết: sản xuất hàng trang trí nội ngoại thất (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở; không sản xuất vật liệu xây dựng và gốm sứ-thủy tinh tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn bạc và kim loại khác (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ kinh doanh vàng miếng). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đá cẩm thạch, đá màu (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QDD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Tư vấn và giám định hàng hải. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ internet (không hoạt động tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê mặt bằng, văn phòng. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất, sân vườn. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe tải, xe du lịch, tàu thuyền và các phương tiện vận chuyển khác. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí. |