0302128172-005 - CHI NHÁNH TẠI HẢI PHÒNG - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM
CHI NHÁNH TẠI HẢI PHÒNG - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0302128172-005 |
Địa chỉ | Thôn 3, Xã Gia Đức, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU VĂN PHƯƠNG ( sinh năm 1987 - Hải Dương) |
Điện thoại | 0986939926 |
Ngày hoạt động | 2023-11-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302128172-005 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất súp và nước xuýt; đồ ăn dinh dưỡng; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt, mù tạt; dấm; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn; Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm, xúc xích; Sản xuất các sản phẩm từ thịt, thủy hải sản và các loại thực phẩm khác(Không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: Sản xuất bao bì dược phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót; các loại sản phẩm khác từ giấy và bìa(Không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh; Sản xuất các loại gel sát khuẩn, nước rửa tay sát khuẩn và các loại chất tẩy rửa, dung dịch kháng khuẩn, diệt khuẩn khác(Không tồn trữ hóa chất và không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm(Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất hàng nhựa gia dụng và công nghiệp (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) . Sản xuất bao bì plastic và các sản phẩm từ plastic khác(Không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Sản xuất thiết bị và phần mềm tin học. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất chế biến, đóng gói chất hỗ trợ chế biến thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất bảo quản thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các loại máy móc, thiết bị, dụng cụ(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chính) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý bán hàng hoá; môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm, nông lâm hải sản; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn trái cây, rau quả, thịt gia súc, gia cầm; Bán buôn thủy hải sản; các sản phẩm từ thịt, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột...(không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn các loại rượu; bia; đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn và các loại đồ uống khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ, hàng dệt, da, hàng may mặc, vải sợi, nguyên phụ liệu ngành nhựa, văn phòng phẩm; Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ dược phẩm). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn dụng cụ y tế; các loại gel sát khuẩn, nước rửa tay sát khuẩn, nước súc miệng sát khuẩn; các loại chất tẩy rửa, dung dịch kháng khuẩn, diệt khuẩn khác(Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán thiết bị và phần mềm tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Bán buôn thiết bị máy móc phục vụ nông lâm ngư nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Bán buôn thiết bị tái tạo nhớt; - Bán buôn máy móc cơ điện lạnh, thiết bị lạnh, nguyên liệu, phụ liệu ngành bao bì. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế và các loại máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn các loại sắt, thép, inox, nhôm, kẽm và kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất; Bán buôn sản phẩm từ gỗ. Bán buôn nguyên vật liệu gỗ, các sản phẩm gỗ sơ chế, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón, nhãn phát hiện nghiêng, phát hiện sốc, pallet gỗ tự hủy, chất chống ẩm, chống nấm mốc; Bán buôn các chất bảo quản hàng hóa (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn các sản phẩm cơ khí; các thiết bị kệ trưng bày sản phẩm; Vật tư ngành nung đúc, vật liệu chịu lửa. Bán buôn mực in, tinh dầu, dầu thơm, hương liệu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, muối công nghiệp và các loại hóa chất sử dụng trong công nghiệp khác; phân bón và sản phẩm nông hóa; chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật và sản phẩm nông hóa; Vật tư cây cảnh; vật tư nông nghiệp(Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở), (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại, các cửa hàng tiện ích (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UB ngày 31/07/2009 và 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại rượu; bia; đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn và các loại đồ uống khác |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế; các loại gel sát khuẩn, nước rửa tay sát khuẩn, nước súc miệng sát khuẩn; các loại chất tẩy rửa, dung dịch kháng khuẩn, diệt khuẩn khác(Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: dịch vụ lưu giữ hàng hoá xuất nhập khẩu (trừ kinh doanh bất động sản) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu.; Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển, cảng sông - Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển, cảng sông. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ, đường sông, đường sắt; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường bộ, đường sông, đường sắt; Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Logistics. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu. Đại lý tàu biển. Đại lý dịch vụ vận tải hàng hoá đường hàng không. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại máy móc, thiết bị, dụng cụ và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh (không kèm người điều khiển) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuât nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |