0301444721-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH CỬU TẠI HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH CỬU TẠI HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 0301444721-003 |
Địa chỉ | Biệt thự L03, Lô D01, phân khu A, khu ĐTM Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN HIỀN |
Điện thoại | 5537671 |
Ngày hoạt động | 2008-07-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301444721-003 lần cuối vào 2024-01-03 07:41:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết; Chăn nuôi gia súc, gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng, cây công nghiệp |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến đá xây dựng, đá mỹ nghệ (không khai thác, chế biến tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí bằng nhựa, composite. Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, nhựa, composite (không tái chế phế thải, chế biến gỗ, sản xuất gốm sứ thủy tinh, gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng bằng xi măng và thạch cao phục vụ cho trang trí nội thất; Sản xuất : vật liệu xây dựng bằng xi măng, thạch cao (không sản xuất tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công tượng mỹ thuật. Thi công trang trí nội thất, ngoại thất, sân vườn, công viên, khu vui chơi. Xây dựng: dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, giao thông. Đầu tư xây dựng, khai thác thủy điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến biến thủy hải sản) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán đá xây dựng, đá mỹ nghệ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, ngoại thất; mua bán hàng trang trí bằng nhựa, composite. Mua bán hoa, cây kiểng, cá cảnh, tiểu cảnh, non bộ. Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, nhựa, composite |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát công trình xây dựng. Tư vấn thiết kế, tư vấn xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phát triển khu du lịch (không hoạt động tại trụ sở) |