0301102189 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TIẾN HÙNG
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch chi tiết: sơ chế mủ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: khai thác gỗ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh chi tiết: Sản xuất rượu (không hoạt động tại trụ sở). |
1102 | Sản xuất rượu vang chi tiết: Sản xuất nước hoa quả (không sản xuất tại trụ sở). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia chi tiết: Sản xuất bia (không sản xuất tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết; nước ngọt, nước khoáng; nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: Sản xuất hàng may công nghiệp; Sản xuất, mua bán quần áo may sẵn (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm chi tiết: Sản xuất hàng may công nghiệp. |
1520 | Sản xuất giày dép chi tiết: Sản xuất giày thể thao, hài. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Thêu công nghiệp. |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công nghiệp. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Dịch vụ tư vấn trang trí nội thất. Kinh doanh nhà ở. Cho thuê văn phòng. Xây dựng kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, cụm công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gửi hàng phục vụ sản xuất, vật liệu xây dựng và trang trí nội thất. Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo chi tiết: Mua bán lương thực. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) . Mua bán thực phẩm, sữa và sản phầm từ sữa, thuỷ sản, thịt và sản phẩm từ thịt, trứng, rau, hoa quả tươi. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: mua bán nước uống tinh khiết; nước khoáng, nước hoa quả, nước ngọt, bia (Trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống). Mua bán rượu, bia, nước giải khát (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: mua bán thuốc lá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán vải, hàng may sẳn, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán, cung ứng xuất khẩu vật liệu xây dựng và trang trí nội thất. Bán buôn gỗ cây cao su và gỗ cao su chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán, cung ứng xuất khẩu, hàng phục vụ sản xuất. Bán buôn cao su nguyên liệu, cao su thiên nhiên (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh và phát triển nhà. Dịch vụ cho thuê nhà xưởng sản xuất. Kinh doanh nhà ở. Cho thuê văn phòng. Đầu tư, kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, cụm công nghiệp. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính). |