0125 |
Trồng cây cao su |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: sản xuất các cầu kiện thép xây dựng và giao thông |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại; |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Xây lắp các công trình điện; Xây dựng cầu, cảng, công trình văn hóa; Xây lắp đường dây điện đến 35KV Lắp dựng các cấu kiện thép xây dựng và giao thông; Xây dựng dân dụng, giao thông, thuỷ lợi |
4311 |
Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét sông hồ, kênh, rạch, cảng sông và cảng biển; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa xuất nhập khẩu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Buôn bán trang thiết bị bưu chính viễn thông; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Buôn bán xi măng, sắt thép, trang thiết bị, nguyên vật liệu phục vụ cho ngành xây dựng; Buôn bán vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn cao su Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng khách bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Đại lý bốc xếp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục, khai thuê hải quan; môi giới vận tải bằng đường biển, đường sông; Đại lý ủy thác, quản lý container, giao nhận hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống giải khát |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Xây dựng mỹ thuật, trang trí nội thất, ngoại thất; |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8510 |
Giáo dục mầm non |
8520 |
Giáo dục tiểu học |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. - Giáo dục kỹ năng bàn tính và số học trí tuệ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |