0101112038-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG MIỀN BẮC
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG MIỀN BẮC | |
---|---|
Mã số thuế | 0101112038-002 |
Địa chỉ | 199/2C Đường Lê Quang Sung, Phường 06, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN THỊNH ( sinh năm 1967 - Thái Bình) Ngoài ra ĐỖ VĂN THỊNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-10-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0101112038-002 lần cuối vào 2024-01-04 01:19:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2432 | Đúc kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: sản xuất các cầu kiện thép xây dựng và giao thông (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Xây lắp các công trình điện; Xây dựng cầu, cảng, công trình văn hóa; Xây lắp đường dây điện đến 35KV Lắp dựng các cấu kiện thép xây dựng và giao thông; Xây dựng dân dụng, giao thông, thuỷ lợi |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét sông hồ, kênh, rạch, cảng sông và cảng biển; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa xuất nhập khẩu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Buôn bán trang thiết bị bưu chính viễn thông; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Buôn bán xi măng, sắt thép, trang thiết bị, nguyên vật liệu phục vụ cho ngành xây dựng; Buôn bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn cao su Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Đại lý bốc xếp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục, khai thuê hải quan; môi giới vận tải bằng đường biển, đường sông; Đại lý ủy thác, quản lý container, giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Xây dựng mỹ thuật, trang trí nội thất, ngoại thất; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không kinh doanh vũ trường, sàn nhảy tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. - Giáo dục kỹ năng bàn tính và số học trí tuệ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |