0401768800 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT BÁCH CHIẾN
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT BÁCH CHIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET BACH CHIEN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIETBC JSC |
Mã số thuế | 0401768800 |
Địa chỉ | 21-23 Lê Duẩn, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ DUY CHIẾN |
Điện thoại | 0905046056 |
Ngày hoạt động | 2016-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0401768800 lần cuối vào 2023-12-28 17:54:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng, cát xây dựng (không hoạt động tại trụ sở); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện và cột điện bê tông (không hoạt động tại trụ sở); |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất truyền tải và kinh doanh điện (không hoạt động tại trụ sở); |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không thu gom về trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không thu gom về trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở); |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở); |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống tưới tiêu (kênh), bể chứa; Xây dựng và sửa chữa hệ thống nước thải; Xây dựng nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm, nhà máy năng lượng; Khoan nguồn nước; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình đường dây và trạm biến thế đến 35KV, hệ thống điện cao thế, trung thế, hạ thế; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi, bếp điện, bếp gas chuyên dụng; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các trang thiết bị cho các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt tự nhiên; Hệ thống phòng cháy chữa cháy, vật liệu và thiết bị trang trí nội ngoại thất; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn lò sưởi, bếp điện, bếp gas chuyên dụng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị điện, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống điện thoại; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than; Bán buôn xăng dầu; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị trang trí nội thất, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, xỉ than, tro bay (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm Nhà nước cấm, không thu gom về trụ sở); |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ bar, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm ứng dụng; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập báo cáo nghiên cứu khả thi, lập hồ sơ mời thầu xây dựng công trình điện và trạm biến áp đến 35KV; |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động thám tử và điều tra) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế; |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |