1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất xăm lốp xe máy và các sản phẩm từ cao su |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: - Sản xuất loa linh kiện các loại, linh kiện điện tử; - Các linh kiện điện tử làm bằng nhựa trong các sản phẩm điện tử, vỏ đồng hồ thủy điện, linh kiện bằng nhựa trong loa, vỏ máy cassette, máy ghi âm |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị nghe nhìn, thiết bị điện tử gia dụng, linh kiện máy tính và thiết bị truyền thông |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chiếu nhựa dân dụng, rèm che nắng, túi ni lông, dây đóng gói tái sản xuất các hạt nhựa ABS, PVC; - Sản phẩm có từ tính: Nam châm dùng trong loa, nam châm Roto, Stato, bản lề từ tính; - Sản xuất khung loa, mặt bích A, mặt bích B; - Sản xuất chiếu trúc và các sản phẩm tre mây, tre, nứa; - Sản xuất nguyên phụ liệu may. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ kinh doanh dịch vụ bảo đảm an toàn hàng hải - Kinh doanh dịch vụ nhập khẩu pháo hiệu hàng hải) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; Dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không); - Dịch vụ logistics (trừ đường hàng không); - Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải, dịch vụ đại lý tàu biển; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ cung ứng tàu biển; - Dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không); - Đại lý vận chuyển hàng hóa; |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định, kiểm định chất lượng hàng hóa |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Trừ: Kinh doanh dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài _ (Tuyển chọn lao động) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Trừ: Kinh doanh dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài - Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiế: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 |
Đại lý du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |