0100978593-003 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂN LONG TẠI HẢI PHÒNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂN LONG TẠI HẢI PHÒNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0100978593-003 |
Địa chỉ | Số 5, Lô 16D, đường Lê Hồng Phong, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG SỸ GIÁO |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2007-02-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0100978593-003 lần cuối vào 2024-01-04 10:43:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Ươm giống cây lâm nghiệp (Trong ngành nghề này không bao gồm: cây nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ) - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ; |
0220 | Khai thác gỗ |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: - Khai thác than cứng: Các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai thác bằng phương pháp hoá lỏng; - Các hoạt động làm sạch, sắp xếp, tuyển chọn, phân loại, nghiền, sàng ...và các hoạt động khác làm tăng thêm phẩm chất của than non và cải tiến chất lượng hoặc thiết bị vận tải than; - Khôi phục than đá từ bãi ngầm. |
0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: - Khai thác than non (than nâu): Các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai thác nhờ phương pháp hoá lỏng; - Hoạt động rửa, khử nước, nghiền và các hoạt động thu gom than non tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản, vận tải than. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Khai thác khoáng sản (trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và sản xuất hạt dẻ, hạt Macca, quả óc chó, hạt hạnh nhân, hạt điều xuất khẩu |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ hạt, ngũ cốc, tinh bột, bột; Sản xuất nông sản; Chế biến hạt dẻ, hạt Macca, quả óc chó, hạt hạnh nhân, hạt điều, hạt các loại; Sản xuất, gia công, sơ chế thực phẩm các loại hạt; Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất, mua bán cáp điện, dây điện có bọc cách điện; |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, hoàn thiện các công trình xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế; Sản xuất, mua bán, bảo dưỡng, sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Chỉ gồm có: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng nông sản, lâm sản, thổ sản, thủy hải sản (không bao gồm các loại hàng Nhà nước cấm); - Kinh doanh các loại vật tư, nguyên liệu phục vụ ngành công nghiệp chế biến; - Kinh doanh vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm; - Bán buôn nông sản; Bán buôn hạt dẻ, hạt Macca, quả óc chó, hạt hạnh nhân, hạt điều, các loại hạt. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ hạt, ngũ cốc, bột và tinh bột; Bán buôn rau, củ, quả; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Kinh doanh rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán Bar); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: - Buôn bán thuốc lá; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị phương tiện vận tải phục vụ sản xuất, nông sản thực phẩm, nguyên liệu sản xuất thuốc lá, vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng: hàng dệt, may, điện tử, khoáng sản và hoá chất (trừ các loại khoáng sản và hoá chất Nhà nước cấm); |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm: rau, củ, quả, cà phê, chè, các sản phẩm chế biến từ hạt, ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ nông sản, hạt dẻ, hạt Macca, quả óc chó, hạt hạnh nhân, hạt điều, các loại hạt; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo; Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh: - Bán lẻ dầu hỏa; - Bán lẻ bình ga; - Bán lẻ than, củi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng đường bộ, đường thuỷ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hoá bằng đường bộ, đường thuỷ; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ loại Nhà nước cấm) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: - Đại lý bán bảo hiểm; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch khác (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng phân bón (trừ loại Nhà nước cấm); Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |