0100978593-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TÂN LONG TẠI ĐÀ NẴNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TÂN LONG TẠI ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0100978593-004 |
Địa chỉ | 247- 249 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN CHÍN |
Điện thoại | 0511935381 |
Ngày hoạt động | 2007-01-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0100978593-004 lần cuối vào 2024-01-02 01:06:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÂY HỒ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình thuỷ lợi; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng, hoàn thiện các công trình xây dựng; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán máy móc thiết bị và phụ tùng thay thế; Sản xuất, mua bán, bảo dưỡng, sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của chúng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng nông sản, lâm sản, thổ sản, thủy hải sản (không bao gồm các loại hàng Nhà nước cấm); Bán buôn các loại vật tư, nguyên liệu phục vụ ngành công nghiệp chế biến; Bán buôn vật tư, nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm; |
4631 | Bán buôn gạo |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán Bar); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Buôn bán thuốc lá; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị phương tiện vận tải phục vụ sản xuất, nông sản thực phẩm, nguyên liệu sản xuất thuốc lá, vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng dệt, may, điện tử, khoáng sản và hóa chất (trừ các loại khoáng sản và hóa chất Nhà nước cấm), que hàn, vật liệu hàn, cáp điện, dây điện có bọc cách điện; Bán buôn bột thô, tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không bán hàng thủy, hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng đường bộ, đường thủy; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ loại Nhà nước cấm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch khác (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng phân bón (trừ loại Nhà nước cấm); Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |