0101500873-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HUY LINH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HUY LINH TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0101500873-001 |
Địa chỉ | 131/34 Đường Mã Lò, Khu Phố 8, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TIẾT THỊ DIỄM PHƯƠNG |
Điện thoại | 0936310204 |
Ngày hoạt động | 2014-07-12 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101500873-001 lần cuối vào 2024-01-04 15:13:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở chi nhánh). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Gia công khăn lau; cốc, chén đĩa, khay bằng giấy (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở chi nhánh). |
1811 | In ấn Chi tiết: Dịch vụ in ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở chi nhánh). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và trừ tái chế phế thải nhựa, luyện cán cao su tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội, ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn bột giấy; - Mua bán giấy và các sản phẩm từ giấy, bao bì các loại; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo, đồ họa (trừ thiết kế công trình xây dựng), mỹ thuật, trang Web, thiết kế chuyên dụng khác (thiết kế thời trang, quần áo, giày dép). |