0121 |
Trồng cây ăn quả |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng lương thực, thực phẩm, nông, lâm, thủy hải sản (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh). |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở; gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giấy vệ sinh; khăn ăn, giấy ăn, khăn lau; cốc, chén đĩa, khay bằng giấy (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh). |
1811 |
In ấn Chi tiết: Dịch vụ in ấn (không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan). |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội, ngoại thất (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại địa chỉ chi nhánh) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (không gồm dược phẩm) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội, ngoại thất; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, bột giấy, giấy và các sản phẩm từ giấy, bao bì các loại; |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (không gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; |
7310 |
Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động thám tử và điều tra) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo, đồ họa, mỹ thuật, trang Web, thiết kế chuyên dụng khác (thiết kế thời trang, quần áo, giầy dép), thiết kế đồ nội thất; Hoạt động trang trí nội thất; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập và thực hiện các dự án đầu tư khu dân cư đô thị, nhà chung cư, văn phòng, khu công nghiệp, công trình giao thông; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |