4600384281-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NAM TIẾN TẠI ĐÀ NẴNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NAM TIẾN TẠI ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Mã số thuế | 4600384281-001 |
Địa chỉ | Số nhà 97, đường Ỷ Lan Nguyên Phi, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TĂNG THỊ CHIẾN |
Điện thoại | 0972602508 |
Ngày hoạt động | 2018-06-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4600384281-001 lần cuối vào 2023-12-21 20:46:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (khai thác vàng; Không hoạt động tại trụ sở) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Chế biến quặng kim loại; Không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (nước tinh khiết, nước đá từ nguồn nước thủy cục) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trang trí nội, ngoại thất) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4633 | Bán buôn đồ uống (không cồn) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (hàng may sắn, quần áo bảo hộ lao động) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (dụng cụ thể dục, thể thao; các loại dụng cụ, thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng, đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); công tắc điện; máy biến thế; máy móc, thiết bị ngành giao thông, xây dựng, thủy lợi, thủy điện, dầu khí, địa chất thủy văn, địa chất công trình; máy móc, thiết bị vật tư ngành nước) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan, than các loại) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (sắt thép) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (hóa chất trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Các loại dụng cụ, thiết bị nhà bếp, đồ gia dụng, đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (bán lẻ than các loại). |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Quần áo bảo hộ lao động). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); công tắc điện; máy biến thế; máy móc, thiết bị ngành giao thông, xây dựng, thủy lợi, thủy điện, dầu khí, địa chất thủy văn, địa chất công trình; máy móc, thiết bị vật tư ngành nước) |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (lưu giữ hàng hóa của công ty) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (bốc xúc đất đá, nguyên liệu) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ vũ trường, bar) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (đại lý bán bảo hiểm) |
7310 | Quảng cáo (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |