0316707268 - CÔNG TY TNHH SOHY TECH
CÔNG TY TNHH SOHY TECH | |
---|---|
Tên quốc tế | SOHY TECH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SOHY TECH CO., LTD |
Mã số thuế | 0316707268 |
Địa chỉ | Số 303 đường Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN TRẦN THÙY TRANG |
Điện thoại | 08 4362 7777 |
Ngày hoạt động | 2021-02-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316707268 lần cuối vào 2024-06-20 09:37:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, rang xay, chế biến cà phê bột; Sản xuất các loại thực phẩm chay, gia vị, nước chấm, nước sốt, nước cốt và nước ép từ thịt – cá – tôm – cua - động vật thân mềm, sản phẩm trứng; Sản xuất tàu hủ đá, bánh kem, bánh ngọt, bánh mì, cafe, bánh flan, rau câu, yaourt, chè đậu; Sản xuất thực phẩm chức năng; thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng, kem; (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng tái tạo, các thiết bị năng lượng mặt trời, thiết bị phát điện gió và các nguồn năng lượng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở). |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: - Bán điện cho người sử dụng; - Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cắp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy- hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, phát điện gió và các nguồn năng lượng khác, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, thiết bị phát điện gió và các nguồn năng lượng khác. (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của ủy ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ, dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, thiết bị phát điện gió và các nguồn năng lượng khác; Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, nước giải khát (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu cảng, công trình biển. Thẩm tra thiết kế kết cấu cảng, công trình biển - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi - Thiết kế kết cấu công trình Cảng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cảng - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi - Thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình điện dân dụng, điện công nghiệp - Thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế hệ thống chống sét trong công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình: Xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp - Thiết kế thoát nước theo tuyến. Thẩm tra thiết kế thoát nước theo tuyến - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cảng - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp - Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, đường bộ - Lập dự án đầu tư - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Lập dự toán công trình xây dựng - Thí nghiệm vật liệu xây dựng - Chứng nhận phù hợp chất lượng công trình - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng) - Đo đạc bản đồ; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thi công, trang trí nội thất, ngoại thất công trình; Thiết kế website; Thiết kế đồ họa, logo, banner |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp; - Tư vấn môi trường; - Tư vấn chuyển giao công nghệ, chuyển giao các giải pháp hữu ích công nghiệp và dân dụng, các sáng chế liên quan lĩnh vực năng lượng; - Môi giới thương mại; - Tư vấn thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra dự án đầu tư; thẩm tra thiết kế kỹ thuật; tổng dự toán các công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng; lập dự toán công trình; tư vấn lập dự án xây dựng; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi; thẩm tra thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. |