3702587200 - CÔNG TY TNHH QUỐC THANH HUY
CÔNG TY TNHH QUỐC THANH HUY | |
---|---|
Mã số thuế | 3702587200 |
Địa chỉ | Thửa đất số 1543, Tờ bản đồ số 5 (7BT.A), Khu phố Ngãi Thắng, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ YÊN HÀ |
Điện thoại | 02743749792 |
Ngày hoạt động | 2017-08-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3702587200 lần cuối vào 2023-12-31 20:49:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không nuôi tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không nuôi tại trụ sở chính) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản Chi tiết: Nuôi trồng giống thủy hải sản. (không nuôi tại trụ sở chính) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ được hoạt động sau khi cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản, thu gom thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc không sản xuất, gia công tại trụ sở chính). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. (không chế biến tại trụ sở chính). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính). |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Lắp ráp ô tô các loại. (không lắp ráp tại trụ sở chính) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất xe máy và phụ tùng xe máy (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sơ chế, chế biến sản phẩm nông sản. (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng bến cảng, sân ga. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe tải, xe rơ moóc |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng động cơ và hệ thống điện, hệ thống khí trong xe có động cơ; dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng vỏ xe, sơn, kính, khung, gầm xe; dịch vụ tra dầu mỡ, rửa xe, sơn chống gỉ, xì dầu; các dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng khác của xe có động cơ (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng thay thế. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Gia công xe máy (không gia công cơ khí tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. Bán buôn động vật sống. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản, thức ăn. Mua bán thực phẩm tươi sống, thực phẩm chế biến, sữa và các sản phẩm từ sữa. Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán sản phẩm ngành may mặc. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng điện gia dụng, hàng điện lạnh, trang thiết bị văn phòng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử. Mua bán điện thoại di động các loại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng, phương tiện vận tải, thiết bị điện công nghiệp-điện gia dụng-điện lạnh-công nghệ thông tin, Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng, phương tiện vận tải, thiết bị điện công nghiệp-điện gia dụng-điện lạnh-công nghệ thông tin, |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn vật liệu dựng, thiết bị, máy móc ngành xây dựng, linh phụ kiện (trừ hoạt động bãi cát). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, kim loại màu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu dựng, thiết bị, máy móc ngành xây dựng, linh phụ kiện (trừ hoạt động bãi cát). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên liệu phục vụ sản xuất, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), vàng, bạc, đá quý, giống thủy hải sản, nguyên phụ liệu sản xuất bánh kẹo, phân bón, sản phẩm ngành nhựa-ngành giấy-ngành cao su và nguyên phụ liệu, phụ gia của chúng, sản phẩm nông sản, nguyên liệu sản xuất xi măng. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán lương thực |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá (sản xuất trong nước) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục hải quan, dịch vụ kiểm tra hàng, cân hàng; dịch vụ bến xe, bãi đậu xe. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê bến xe, bãi đậu xe (thực hiện theo quy hoạch của tỉnh); cho thuê kho, nhà xưởng; Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, quản lý bất động sản, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn xây dựng (trừ: thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Lập dự toán, tổng dự toán công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành nội địa, du lịch lữ hành quốc tế. (chỉ được kinh doanh lữ hành quốc tế sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí. |