0313192902 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CUNG ỨNG NGUỒN LAO ĐỘNG PHAN ANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CUNG ỨNG NGUỒN LAO ĐỘNG PHAN ANH | |
---|---|
Tên viết tắt | CT TNHH TM CUNG ỨNG NGUỒN LAO ĐỘNG PHAN ANH |
Mã số thuế | 0313192902 |
Địa chỉ | 231-233 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TRẦN HÙNG VƯƠNG |
Điện thoại | 0899461597 |
Ngày hoạt động | 2015-04-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313192902 lần cuối vào 2023-12-23 15:14:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VĨNH HY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước uống đóng chai, đóng bình |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn áo ngực, mũ, khăn, vớ tay, vớ chân; bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, sữa tắm, kem dưỡng da, sữa dưỡng da, các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc và chế phẩm vệ sinh; bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng và máy văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn ván MDF các loại, ván Okal, ván ép, vật liệu xây dựng; Bán buôn các loại khoáng sản; Bán buôn đá, cát, sỏi, đất sét; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại; Bán buôn phụ liệu ngành gỗ; Bán buôn tấm nhựa ốp sàn, ốp tường, ốp trần nhà anpro; Bán buôn vật liệu cách nhiệt, cách âm, chống nóng, chống cháy, mút xốp, mút PE đóng gói bao bì hàng hoá, hàng trang trị nội thất, keo, hàng kim khí điện máy, thiết bị dụng cụ phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may mặc; Bán buôn nguyên phụ liệu ngành gỗ, keo các loại, băng keo các loại, nhám các loại; Bán buôn hoá chất công nghiệp phục vụ xây dựng, keo, nhám, chống thấm, mika (trừ hoá chất có tính độc hai mạng và hoá chất sử dụng trong nông nghiệp) (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ áo ngực, mũ, khăn, vớ tay, vớ chân; bán lẻ vải, hàng may sẵn, giày dép, bán lẻ vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dược phẩm và dụng cụ y tế; bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm, sữa tắm, kem dưỡng da, sữa dưỡng da, các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc và chế phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ túi ngực silicone, bán lẻ đồ bơi độn ngực; bán lẻ các silicon dạng nguyên sinh, silicon dạng phân tán và dạng hòa tan; bán lẻ tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, tóc độn và các phụ kiện thời trang |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng tại tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; Cung cấp suất ăn theo hợp đồng |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo, tư vấn marketing |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe ô tô, xe máy, xe đạp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy kèm (gia sư) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; Đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Kiểm tra giáo dục |