0300482393 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP VÀ VẬN TẢI
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: Sản xuất bột giấy và giấy. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở). (Loại trừ không thực hiện hoạt động sản xuất mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tuỳ từng thời điểm) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). (Loại trừ không sản xuất gạch từ đất sét, sản xuất xi măng giếng dầu, Barit và bentonit. Không thực hiện hoạt động sản xuất mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tuỳ từng thời điểm). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). (Loại trừ không sản xuất gạch từ đất sét, sản xuất xi măng giếng dầu, Barit và bentonit. Không thực hiện hoạt động sản xuất mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tuỳ từng thời điểm). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). (Loại trừ không sản xuất gạch từ đất sét, sản xuất xi măng giếng dầu, Barit và bentonit. Không thực hiện hoạt động sản xuất mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tuỳ từng thời điểm). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt thiết bị điện năng lượng mặt trời, điện gió và các thiết bị liên quan đến xử lý nước thải và nước sạch |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện - Chi tiết: bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ - Chi tiết: thi công Xây Dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513). (Loại trừ: Xây dựng công trình điện đa mục tiêu, điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế - xã hội và doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc hoạt động thương mại khác thuộc Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ thực hiện độc quyền Nhà nước trong hoạt động thương mại) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513). |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513). |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513). |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513). |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513). |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 5112). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518). (Không thực hiện hoạt động “Dịch vụ nổ mìn” thuộc Mục 1 Danh mục A Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Thi công xây lắp điện dân dụng và hạ thế. Thi công xây lắp điện cao thế đến 500 kV, đường dây đến 500 kV, trạm biến áp đến 220 kV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516). (Loại trừ: Lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản; trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC 517) (Loại trừ: xây dựng công trình thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế - xã hội). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513). (Loại trừ: xây dựng công trình thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế - xã hội) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ: Không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới (trừ đấu giá tài sản) (Loại trừ: không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở) (Loại trừ: không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn đường). Bán buôn cà phê. Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở). (Loại trừ: không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Loại trừ: Không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn bàn, ghế, khung, kệ bằng kim loại và sản phẩm tương tự. Bán buôn hàng gốm sứ (Loại trừ: Không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính và đầu tư phát triển tin học (Loại trừ: Không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Loại trừ: Không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, vật liệu, máy móc, thiết bị phụ tùng, điện tử, phương tiện giao thông vận tải. (Loại trừ: Không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) (Loại trừ: Không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Loại trừ: Không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn hóa chất công nghiệp. Mua bán bột giấy và giấy. Bán buôn vật tư phục vụ chế biến lâm sản. Bán buôn nhưa đường. Bán buôn phân bón và các mặt hàng nhựa. - Bán buôn cao su mũ cốm, phân bón (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). - Bán buôn thiết bị điện năng lượng mặt trời, điện gió (Loại trừ: Không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón (Loại trừ: Không thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được quyền phân phối theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải: dịch vụ giữ xe, đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (được công nhận xếp hạng từ 01 sao trở lên). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: kinh doanh nhà hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Loại trừ: không thực hiện hoạt động “đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng” và các hoạt động kinh doanh khác mà tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài không được phép thực hiện theo quy định pháp luật tùy từng thời điểm) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế hệ thống cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp, hệ thống kỹ thuật hạ tầng. - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. - Thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Thiết kế máy móc và thiết bị điện năng lượng mặt trời, điện gió; Thiết kế máy móc và thiết bị liên quan đến xử lý nước thải và nước sạch |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ phân tích các chỉ tiêu về môi trường, nông sản, thực phẩm và sản phẩm công nghệ (Loại trừ hoạt động tại các khu vực địa lý được cơ quan có thẩm quyền xác định vì lý do an ninh quốc phòng và không thực hiện hoạt động dịch vụ thuộc Mục 22 Danh mục A Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP ) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu sản phẩm quảng cáo đến công chúng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671); Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Chỉ kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam (inbound) và lữ hành nội địa như là một phần của dịch vụ đưa khách vào du lịch Việt Nam. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đào tạo lái xe, lái máy thi công, công nhân cơ khí sửa chữa thiết bị công trình. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Dạy nghề. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |