0305057441 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN CICOLAND
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN CICOLAND | |
---|---|
Tên quốc tế | CICOLAND DEVELOPMENT CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CICOLAND DEVELOPMENT CONSTRUCTION INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0305057441 |
Địa chỉ | 176/14 Nguyễn Thị Thập, Khu phố 4, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG NGHĨATRƯƠNG MINH HỘI ( sinh năm 1962 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra NGUYỄN HOÀNG NGHĨATRƯƠNG MINH HỘI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 6274 0768 |
Ngày hoạt động | 2007-06-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0305057441 lần cuối vào 2024-06-20 06:08:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH KHẮC DẤU THÀNH CÔNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản chi tiết: ươm giống thủy sản nước mặn , nước lợ, nước ngọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thăm dò và khai thác khoáng sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; - Gia công, sản xuất đồ gỗ. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Gia công, sản xuất đồ sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện - điện lạnh cho công trình công nghiệp và dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại nông - lâm sản kể cả giống cây trồng (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thuỷ hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, trứng, dầu mỡ động thực vật, hạt tiêu gia vị, thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm bổ dưỡng (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy nén lạnh công nghiệp nhập khẩu đã qua sử dụng không dùng gas CFC |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại màu và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, sơn; thu mua gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hoá chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất); mực in; hoa kiểng, hoa giả; phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón, hóa chất trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển hành khách trên sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở); - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (không hoạt động tại thành phố Hồ Chí Minh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở (trừ nhận quyền sử dụng đất để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng theo quy hoạch xây dựng nhà ở để chuyển quyền sử dụng đất) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Quản lý dự án. Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng-công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: kinh doanh, khai thác, quản lý chợ |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề và không hoạt động tại trụ sở) - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che (không hoạt động tại trụ sở) - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền (không hoạt động tại trụ sở) - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí (không hoạt động tại trụ sở) - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên (không hoạt động tại trụ sở) - Dịch vụ hồ bơi (không hoạt động tại trụ sở) |