0304056886 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BA SEN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BA SEN | |
---|---|
Tên quốc tế | BA SEN CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BA SEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304056886 |
Địa chỉ | Số 8 Đường TL17, Khu phố 3B, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG NGHĨA ( sinh năm 1962 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra NGUYỄN HOÀNG NGHĨA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909991531 |
Ngày hoạt động | 2005-10-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304056886 lần cuối vào 2024-06-19 19:05:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SÁNG TẠO TRẺ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Chế tạo thiết bị điện chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở). Chế tạo, lắp đặt thiết bị kết cấu sắt và thiết bị điện chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải tại trụ sở). Sản xuất gia công gọng kính, mắt kính, viên trấu nén, viên gỗ nén, nhang trầm, thuốc bảo vệ thưc vật, thuốc thú y (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị kết cấu sắt (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác và kinh doanh nước sạch. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống). Sửa chữa, bảo dưỡng cầu đường, vĩa hè, hệ thống thoát nước đô thị. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, công trình thủy lợi, Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt tổng đài nội bộ, máy ghi âm, đàm thoại, camera quan sát, hệ thống điện tử viễn thông, hệ thống mạng, cáp quang |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở). Xuất nhập khẩu gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, cà phê, trà (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng; Xuất nhập khẩu thực phẩm, thực phẩm chức năng, cà phê, trà |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn; Xuất nhập khẩu đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào; Xuất nhập khẩu thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, xà phòng chất tẩy rữa, dầu gội sữa tắm, nước hoa, son phấn, dụng cụ y tế, giấy, carton, bao bì, , mắt kính; Xuất nhập khẩu văn phòng phẩm, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, xà phòng chất tẩy rữa, dầu gội sữa tắm, nước hoa, son phấn, dụng cụ y tế, giấy, carton, bao bì, mắt kính |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; Xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông; Xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), tổng đài nội bộ, máy ghi âm đàm thoại, camera; Xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị ngành xây dựng, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, tổng đài nội bộ, máy ghi âm đàm thoại, camera |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, viên gỗ nén, viên trấu nén, nhang trầm, các sản phẩm từ gỗ, hương liệu, tinh dầu, phụ liệu ngành bao bì, phụ liệu và các linh kiện mắt kính, nhựa và các sản phẩm từ nhựa . Bán buôn hoá chất công nghiệp, hoá chất dùng trong thực phẩm (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư và tại trụ sở). Xuất nhập khẩu phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, viên gỗ nén, viên trấu nén, nhang trầm, các sản phẩm từ gỗ, hương liệu, tinh dầu, phụ liệu ngành bao bì, phụ liệu và các linh kiện mắt kính, nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng |