0300421721-004 - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG SÀI GÒN - TNHH MỘT THÀNH VIÊN - XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG SÀI GÒN - TNHH MỘT THÀNH VIÊN - XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0300421721-004 |
Địa chỉ | 18A Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CHÚC VŨ |
Điện thoại | 9104794 |
Ngày hoạt động | 2006-07-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300421721-004 lần cuối vào 2024-01-04 22:59:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất vật tư nội-ngoại công trình (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cấu kiện lắp đặt trong các công trình xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan, khai thác nước ngầm (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình hàng không, bưu điện, thương mại, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, các công trình đường dây trạm biến thế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật tư nội-ngoại công trình. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (chỉ được thực hiện đối với những dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt). Đầu tư phát triển khu đô thị, khu công nghiệp. Đầu tư xây dựng, kinh doanh và cho thuê kho bãi, nhà xưởng, nhà ở, văn phòng, công trình thương mại (chỉ thực hiện đối với những dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tổng thầu xây dựng; Tư vấn xây dựng (trừ giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |