0317207469 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỲNH NHƯ QN

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỲNH NHƯ QN
Mã số thuế 0317207469
Địa chỉ Số 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện LÊ LÂM QUỲNH NHƯ
Điện thoại 0783998072
Ngày hoạt động2022-03-18
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình
Loại hình DNCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngKhông hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký
Cập nhật mã số thuế 0317207469 lần cuối vào 2024-06-20 09:50:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở)
0119 Trồng cây hàng năm khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở)
0129 Trồng cây lâu năm khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở).
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không hoạt động tại trụ sở)
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
(không hoạt động tại trụ sở)
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
(không hoạt động tại trụ sở)
0220 Khai thác gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
0710 Khai thác quặng sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
(không hoạt động tại trụ sở)
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
(không hoạt động tại trụ sở)
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
(không hoạt động tại trụ sở)
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
0892 Khai thác và thu gom than bùn
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(không hoạt động tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
( không hoạt động tại trụ sở)
1311 Sản xuất sợi
(trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
1312 Sản xuất vải dệt thoi
(trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
(trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
(trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
(trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm tấm dệt khổ hẹp, bao gồm các tấm dệt sợi ngang không có sợi dọc được ghép với nhau thông qua chất kết dính; Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn; Sản xuất đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua; Sản xuất nỉ; Sản xuất màn tuyn và các màn bằng vải khác, sản xuất viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, vải hoặc mẫu ten rời để trang trí; Sản xuất tấm dệt được tẩm, được phủ hoặc tráng nhựa; Sản xuất sợi kim loại hoá hoặc dây thừng và dây cao su có lớp nguyên liệu dệt phủ ngoài, sợi dệt được tráng, phủ hoặc bọc bằng cao su hoặc nhựa; Sản xuất vải bố làm lốp xe bằng sợi nhân tạo có độ bền cao; Sản xuất các loại vải được tráng hoặc xử lý khác nhau như: quần áo đi săn, vải dùng cho hoạ sĩ, vải thô và các loại vải hồ cứng...;Sản xuất các sản phẩm dệt khác: mạng đèn măng sông; Sản xuất ống phun nước, băng chuyền, băng tải (bất kể chúng được tăng cường bằng kim loại hoặc vật chất khác hay không); Sản xuất vải lót máy móc; Sản xuất vải quần áo dễ co giãn; Sản xuất vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật; Sản xuất dây giày; Sản xuất bông đánh phấn và găng tay; ( Không hoạt động tại trụ sở)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
(trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
1520 Sản xuất giày dép
Chi tiết: Sản xuất giày (không hoạt động tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở).
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở).
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở).
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở).
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở).
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
(trừ thông tin nhà nước cấm)
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
(không hoạt động tại trụ sở)
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
(không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở)
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(không hoạt động tại trụ sở)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(không hoạt động tại trụ sở)
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(không hoạt động tại trụ sở).
2431 Đúc sắt, thép
(không hoạt động tại trụ sở)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt cửa nhôm, kính. Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Chống ẩm các tòa nhà, xây dựng và đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà, chôn chân trụ.
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(trừ hoạt động đấu giá)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở).
4631 Bán buôn gạo
( không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
( không hoạt động tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm).
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG).
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng).
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn vôi.
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hóa chất công nghiệp ((không tồn trữ hóa chất). Bán buôn cao su. Bán buôn bột giấy. Bán buôn đá quý. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn giấy và các sản phẩm giấy.
4690 Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐUBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; (trừ loại nhà nước cấm)
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ Quản lý bất động sản - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310 Quảng cáo
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất.
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
(trừ hoạt động của phóng viên ảnh)
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại.
7710 Cho thuê xe có động cơ
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ Dịch vụ báo cáo tòa án hoặc ghi tốc ký; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ.);
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính.
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
(không lưu trú bệnh nhân)
8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
(trừ lưu trú bệnh nhân)
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
(trừ lưu trú bệnh nhân)
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường 2


CÔNG TY TNHH TM-DV THUÝ VÂN FRUIT

Mã số thuế: 0318541339
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THÚY VÂN
15 Lam Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH EIC GLOBAL

Mã số thuế: 0318541071
Người đại diện: THIỆU ANH SƠN
Số 5 Đường Cửu Long, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VLHCM VIỆT NAM

Mã số thuế: 0318542484
Người đại diện: LÊ THỊ NGỌC HUYỀN
Số 10 Sông Thao, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM SHEIN

Mã số thuế: 0318543022
Người đại diện: MA MẠNH KHỞI
290/20 Đường Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI FOUVER

Mã số thuế: 0318539869
Người đại diện: HUỲNH THANH LONG
Số 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quận Tân Bình


CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HÀNH KHÁCH THE NEW CARENT

Mã số thuế: 0318543248
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC CƯỜNG
Số 491/1 Đường Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN & THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ FP VIỆT NAM

Mã số thuế: 0318543914
Người đại diện: PHẠM DUY
Lầu 3 – 4, Số 1, Đường C18, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ NGỌC TUẤN

Mã số thuế: 0318541498
Người đại diện: VŨ NGỌC TUẤN
2A Ba Gia, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH BRAVA

Mã số thuế: 0318542741
Người đại diện: HOÀNG THỊ THUẬN
125 Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUỐC TẾ HOÀNG PHÁT

Mã số thuế: 0318541970
Người đại diện: NGUYỄN MINH HIỆP
55/31/2 Thành Mỹ, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hồ Chí Minh


CÔNG TY TNHH TÀI LỘC INVESTMENT

Mã số thuế: 0318544202
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HIỆP
60/5 Đường Lò Siêu, Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ P.A.S – CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Mã số thuế: 0105782763-004
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH QUYỀN
Số 14, Đường số 12, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG MASTERY

Mã số thuế: 0318543706
Người đại diện: TRẦN QUANG SANH
36/16/2 Đường số 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG DƯƠNG

Mã số thuế: 0318541177
Người đại diện: LÊ MINH HOÀNG
Số 10, Đường số 12, khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PROWELLNESS

Mã số thuế: 0318541138
Người đại diện: MẠC THANH LONG
Tầng 12B, Tòa nhà Cienco4, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


MST UNT TT TỨ TRƯNG

Mã số thuế: 2500694222
Người đại diện:
TT Tứ trưng, Thị trấn Tứ Trưng, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ ĐỒNG QUẾ

Mã số thuế: 2500698587
Người đại diện: Mạc thế Tuấn
Thôn Quế Trạo B xã Đồng Quế, Xã Đồng Quế, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

MST UNT TT THỔ TANG

Mã số thuế: 2500694208
Người đại diện: Nguyễn Duy Khang
Thị trấn Thổ Tang, Thị trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ NHƯ THỤY

Mã số thuế: 2500698509
Người đại diện: Nguyễn Văn Bắc
Xã Như Thuỵ, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ ĐỨC BÁC

Mã số thuế: 2500695794
Người đại diện: Lê Văn Lanh
Thượng Đức, xã Đức Bác, Xã Đức Bác, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ LÃNG CÔNG

Mã số thuế: 2500698530
Người đại diện: Nguyễn Thị Đăng
Thôn Phú Cường xã Lãng công, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

MST NỘP THAY NTNN - CN CÔNG TY TNHH GIẤY KRAFT VINA (VĨNH PHÚC)

Mã số thuế: 2500695392
Người đại diện: Sompob Witworrasakul
Khu Công Nghiệp Bình Xuyên, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ TÂN LẬP

Mã số thuế: 2500698555
Người đại diện: Lê Trọng Tài
Thôn Cẩm Bình, xã Tân Lập, Xã Tân Lập , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ PHƯƠNG KHOAN

Mã số thuế: 2500698523
Người đại diện: Đinh công Trình
Xã Phương Khoan, Xã Phương Khoan, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

MST NỘP THAY NTNN - CÔNG TY TNHH WITECH VINA

Mã số thuế: 2500695434
Người đại diện: Kweon O Sang
Lô CN5, Khu công nghiệp Bá Thiện, Xã Thiện Kế, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ QUANG YÊN

Mã số thuế: 2500698562
Người đại diện: Dương Trường Giang
xã Quang Yên, Xã Quang Yên, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_TT TAM SƠN

Mã số thuế: 2500698548
Người đại diện: Lê Minh thiết
Thị trấn Tam Sơn, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ CAO PHONG

Mã số thuế: 2500698516
Người đại diện: Trịnh Tuấn Anh
Xã Cao Phong, Xã Cao Phong, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ LIÊN HOÀ

Mã số thuế: 2500697329
Người đại diện: Hà Văn Quý
Thôn Phú Khánh, xã Liên Hoà, Xã Liên Hòa, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ QUANG SƠN

Mã số thuế: 2500697311
Người đại diện: Diệp Minh Phú
Thôn Sơn Kịch, xã Quang Sơn, Xã Quang Sơn, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ THÁI HOÀ

Mã số thuế: 2500698308
Người đại diện: Nguyễn Anh chiến
Xã Thái Hoà, Xã Thái Hòa, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ TRIỆU ĐỀ

Mã số thuế: 2500698315
Người đại diện: Phạm Huy Hoạt
Thôn Hạnh Phúc, Xã Triệu Đề, Xã Triệu Đề, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ HẢI LỰU

Mã số thuế: 2500698428
Người đại diện: Đào Tiến Trung
Xã Hải Lựu, Xã Hải Lựu, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ BẠCH LƯU

Mã số thuế: 2500698474
Người đại diện: Nguyễn Văn Đang
Xã Bạch Lưu, Xã Bạch Lưu, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ BẮC BÌNH

Mã số thuế: 2500697336
Người đại diện:
Thôn Bình Long, Xã Bắc Bình, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ ĐỒNG THỊNH

Mã số thuế: 2500698481
Người đại diện: Nguyễn Văn Học
Xã Đồng Thịnh, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ ĐÌNH CHU

Mã số thuế: 2500697304
Người đại diện:
Khu Trung Tâm, xã Đình Chu, Xã Đình Chu, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ NHÂN ĐẠO

Mã số thuế: 2500698435
Người đại diện: Nguyễn Đình Hòe
Xã Nhân Đạo, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ NHẠO SƠN

Mã số thuế: 2500698467
Người đại diện: Hà Quý Châm
Xã Nhạo Sơn, Xã Nhạo Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ TỬ YÊN

Mã số thuế: 2500698499
Người đại diện: Trần Quang Sỹ
Xã Tứ Yên, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_THỊ TRẤN HOA SƠN

Mã số thuế: 2500697343
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Nghĩa
Thị trấn Hoa Sơn, Thị trấn Hoa Sơn, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ ĐÔN NHÂN

Mã số thuế: 2500698442
Người đại diện: Nguyễn Văn Tất
xã Đôn Nhân, Xã Đôn Nhân, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ TIÊN LỮ

Mã số thuế: 2500697216
Người đại diện: Trần Mạnh Cường
Thôn Mới, xã Tiên Lữ, Xã Tiên Lữ, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ NGỌC MỸ

Mã số thuế: 2500697223
Người đại diện: Nguyễn Thành Chung
Xã Ngọc Mỹ, Xã Ngọc Mỹ, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ HỢP LÝ

Mã số thuế: 2500697294
Người đại diện: Khương Văn Hội
Xã Hợp Lý, Xã Hợp Lý, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc